Bản dịch của từ Automat trong tiếng Việt

Automat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Automat (Noun)

ˈɑɾəmˌæt
ˈɑɾəmˌæt
01

Một quán cà phê nơi thức ăn và đồ uống được lấy từ máy đánh bạc.

A cafeteria in which food and drink were obtained from slot machines.

Ví dụ

The automat in the office building serves quick meals to workers.

Máy phục vụ ăn uống trong tòa nhà văn phòng phục vụ bữa ăn nhanh cho công nhân.

Students enjoy the convenience of the automat on campus for snacks.

Sinh viên thích sự tiện lợi của máy phục vụ ăn uống trên trường để ăn vặt.

The automat near the train station offers various beverages to commuters.

Máy phục vụ ăn uống gần nhà ga cung cấp nhiều loại thức uống cho người đi làm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/automat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Looking at the table, my mind shut down at the giant amount of knowledge we had to learn, including 118 elements and their molecular masses, densities and boiling points [...]Trích: Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Automat

Không có idiom phù hợp