Bản dịch của từ Automated ordering system trong tiếng Việt

Automated ordering system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Automated ordering system(Noun)

ˈɔtəmˌeɪtɨd ˈɔɹdɚɨŋ sˈɪstəm
ˈɔtəmˌeɪtɨd ˈɔɹdɚɨŋ sˈɪstəm
01

Một hệ thống tự động xử lý đơn hàng cho hàng hóa hoặc dịch vụ mà không cần sự can thiệp của con người.

A system that automatically processes orders for goods or services without human intervention.

Ví dụ
02

Một phương pháp đặt hàng sử dụng công nghệ để cải thiện hiệu suất và độ chính xác trong việc thực hiện đơn hàng.

A method of ordering that utilizes technology to improve efficiency and accuracy in the fulfillment of orders.

Ví dụ
03

Một hệ thống điện tử được thiết kế để nhận và quản lý đơn hàng thông qua phần mềm máy tính.

An electronic system designed to take and manage orders through computer software.

Ví dụ