Bản dịch của từ Automated ordering system trong tiếng Việt

Automated ordering system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Automated ordering system (Noun)

ˈɔtəmˌeɪtɨd ˈɔɹdɚɨŋ sˈɪstəm
ˈɔtəmˌeɪtɨd ˈɔɹdɚɨŋ sˈɪstəm
01

Một hệ thống tự động xử lý đơn hàng cho hàng hóa hoặc dịch vụ mà không cần sự can thiệp của con người.

A system that automatically processes orders for goods or services without human intervention.

Ví dụ

The automated ordering system improved efficiency for local restaurants like Joe's Diner.

Hệ thống đặt hàng tự động đã cải thiện hiệu suất cho các nhà hàng địa phương như Joe's Diner.

Many people do not trust the automated ordering system for personal services.

Nhiều người không tin tưởng vào hệ thống đặt hàng tự động cho các dịch vụ cá nhân.

How does the automated ordering system help reduce wait times in stores?

Hệ thống đặt hàng tự động giúp giảm thời gian chờ đợi trong các cửa hàng như thế nào?

The automated ordering system improved efficiency for local businesses in 2023.

Hệ thống đặt hàng tự động đã cải thiện hiệu suất cho các doanh nghiệp địa phương vào năm 2023.

The automated ordering system did not reduce jobs in the community.

Hệ thống đặt hàng tự động không làm giảm việc làm trong cộng đồng.

02

Một phương pháp đặt hàng sử dụng công nghệ để cải thiện hiệu suất và độ chính xác trong việc thực hiện đơn hàng.

A method of ordering that utilizes technology to improve efficiency and accuracy in the fulfillment of orders.

Ví dụ

The automated ordering system improved delivery times for local restaurants in 2023.

Hệ thống đặt hàng tự động cải thiện thời gian giao hàng cho các nhà hàng địa phương vào năm 2023.

Many customers do not trust the automated ordering system for their groceries.

Nhiều khách hàng không tin tưởng hệ thống đặt hàng tự động cho thực phẩm của họ.

Is the automated ordering system effective for social events like weddings?

Hệ thống đặt hàng tự động có hiệu quả cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?

The automated ordering system improved efficiency at the local grocery store.

Hệ thống đặt hàng tự động đã cải thiện hiệu quả tại cửa hàng tạp hóa địa phương.

Many people do not trust the automated ordering system for food delivery.

Nhiều người không tin tưởng hệ thống đặt hàng tự động cho việc giao thực phẩm.

03

Một hệ thống điện tử được thiết kế để nhận và quản lý đơn hàng thông qua phần mềm máy tính.

An electronic system designed to take and manage orders through computer software.

Ví dụ

The automated ordering system improved efficiency at the local food bank.

Hệ thống đặt hàng tự động đã cải thiện hiệu quả tại ngân hàng thực phẩm địa phương.

Many people do not trust the automated ordering system for groceries.

Nhiều người không tin tưởng vào hệ thống đặt hàng tự động cho thực phẩm.

How does the automated ordering system help reduce food waste?

Hệ thống đặt hàng tự động giúp giảm lãng phí thực phẩm như thế nào?

The automated ordering system improved efficiency at Joe's Coffee Shop.

Hệ thống đặt hàng tự động đã cải thiện hiệu quả tại quán cà phê Joe.

Many restaurants do not use an automated ordering system yet.

Nhiều nhà hàng vẫn chưa sử dụng hệ thống đặt hàng tự động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/automated ordering system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Automated ordering system

Không có idiom phù hợp