Bản dịch của từ Automorphic trong tiếng Việt
Automorphic

Automorphic (Adjective)
Toán học. của một hàm: bất biến đối với một nhóm các phép biến đổi tuyến tính thuộc một loại nhất định. của một phép biến đổi: †để lại một hàm bất biến (lỗi thời).
Mathematics of a function invariant with respect to a group of linear transformations of a certain kind of a transformation †leaving a certain function invariant obsolete.
Automorphic functions are important in number theory.
Các hàm tự đồng dạng quan trọng trong lý thuyết số.
She couldn't understand the concept of automorphic transformations.
Cô ấy không thể hiểu khái niệm về các biến đổi tự đồng dạng.
Are automorphic properties relevant in social science research?
Các thuộc tính tự đồng dạng có liên quan trong nghiên cứu xã hội không?
Đặc trưng bởi tính tự hình; hình thành trên chính mình.
Characterized by automorphism formed on oneself.
Her speech was automorphic, reflecting her true beliefs and values.
Bài phát biểu của cô ấy là tự động hóa, phản ánh niềm tin và giá trị thực sự của cô ấy.
Not everyone can achieve an automorphic writing style in their essays.
Không phải ai cũng có thể đạt được phong cách viết tự động hóa trong bài luận của họ.
Is it possible to showcase automorphic characteristics in IELTS speaking tasks?
Có thể thể hiện các đặc điểm tự động hóa trong các nhiệm vụ nói IELTS không?
Tinh thể học= thành ngữ.
Her automorphic personality makes her stand out in social gatherings.
Tính cách tự động hóa của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not everyone appreciates his automorphic behavior at work.
Không phải ai cũng đánh giá cao hành vi tự động hóa của anh ấy tại nơi làm việc.
Is it beneficial to have an automorphic attitude in social settings?
Có lợi ích khi có thái độ tự động hóa trong môi trường xã hội không?
Automorphic numbers are interesting in mathematics.
Số tự đối xứng rất thú vị trong toán học.
She couldn't solve the automorphic question in the test.
Cô ấy không thể giải câu hỏi về số tự đối xứng trong bài kiểm tra.
Are automorphic properties frequently tested in IELTS math questions?
Các đặc tính tự đối xứng thường được kiểm tra trong các câu hỏi toán IELTS phải không?
Từ "automorphic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "có hình dạng riêng". Trong toán học, thuật ngữ này thường chỉ về các số tự động, đặc biệt là các số mà bình phương của chúng kết thúc bằng chính số đó. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đại số và lý thuyết số mà không thay đổi về cách viết hay phát âm.
Từ "automorphic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "auto" có nghĩa là "tự" và "morphic" có nghĩa là "hình dạng". Nguồn gốc từ này ban đầu liên quan đến hình thái học trong toán học và lý thuyết hình học, mô tả các đối tượng có tính chất tự đồng nhất. Ngày nay, "automorphic" được sử dụng để chỉ những khái niệm trong toán học và lý thuyết hình học, phản ánh tính chất đặc trưng của sự quy đổi và tự duy trì hình dạng.
Từ "automorphic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề khoa học máy tính hoặc toán học. Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh hình học hay lý thuyết nhóm, nhưng không phổ biến. Bên ngoài IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành về toán học, nhất là khi bàn về các tính chất của các hàm hoặc cấu trúc đại số.