Bản dịch của từ Automorphism trong tiếng Việt
Automorphism

Automorphism (Noun)
Toán học. một phép biến đổi hoặc sự tương ứng liên quan đến một tập hợp, không gian, v.v., với chính nó; đặc biệt là sự đẳng cấu của một cấu trúc với chính nó. bây giờ hiếm.
Mathematics a transformation or correspondence that relates a set space etc to itself specifically an isomorphism of a structure with itself now rare.
The concept of automorphism helps explain social identity in psychology.
Khái niệm tự đồng hình giúp giải thích danh tính xã hội trong tâm lý học.
Many people do not understand automorphism in social structures today.
Nhiều người không hiểu tự đồng hình trong các cấu trúc xã hội ngày nay.
What is the role of automorphism in understanding social dynamics?
Vai trò của tự đồng hình trong việc hiểu biết về động lực xã hội là gì?
Automorphism is a mathematical concept studied in advanced calculus courses.
Automorphism là một khái niệm toán học được nghiên cứu trong các khóa học tính toán nâng cao.
Not many people are familiar with the term 'automorphism' outside of academia.
Không nhiều người quen thuộc với thuật ngữ 'automorphism' ngoài giới học thuật.
Sự quy kết các đặc điểm của chính mình cho người khác; một ví dụ về điều này bây giờ hiếm.
The attribution of ones own characteristics to another an instance of this now rare.
Many people exhibit automorphism in their social interactions every day.
Nhiều người thể hiện sự tự hình trong các tương tác xã hội hàng ngày.
She does not realize her automorphism affects her friendships negatively.
Cô ấy không nhận ra rằng sự tự hình của mình ảnh hưởng tiêu cực đến tình bạn.
Do you think automorphism can lead to misunderstandings in social situations?
Bạn có nghĩ rằng sự tự hình có thể dẫn đến hiểu lầm trong tình huống xã hội không?
Automorphism is a common topic in social psychology research.
Sự tự đồng dạng là một chủ đề phổ biến trong nghiên cứu tâm lý xã hội.
Not many people understand the concept of automorphism in society.
Không nhiều người hiểu khái niệm về sự tự đồng dạng trong xã hội.
Tự đồng cấu (automorphism) là một khái niệm trong lý thuyết nhóm và lý thuyết cấu trúc toán học, chỉ một phép đồng cấu mà bất biến cấu trúc của đối tượng. Cụ thể, tự đồng cấu của một nhóm là một ánh xạ từ nhóm đó vào chính nó, mà bảo toàn phép toán nhóm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách viết.
Từ "automorphism" được hình thành từ hai thành tố tiếng Latin là "auto-" có nghĩa là "tự", và "morphē" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, hàm ý "hình dạng". Thuật ngữ này xuất hiện trong toán học và lý thuyết nhóm, chỉ một biến đổi trong đó đối tượng tự biến đổi trở về hình thức ban đầu của nó. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh bản chất tự thân của khái niệm, nhấn mạnh tính tự động và sự toàn vẹn trong các cấu trúc toán học.
Từ "automorphism" rất hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, cả trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực toán học và lý thuyết nhóm, ám chỉ biến đổi mà giữ nguyên cấu trúc của một đối tượng toán học. Ngoài ra, "automorphism" cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh lý thuyết mạng và khoa học máy tính khi bàn về tính đồng cấu. Do tính chất chuyên ngành, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các chủ đề học thuật thông thường.