Bản dịch của từ Automotive engineer trong tiếng Việt
Automotive engineer

Automotive engineer (Noun)
Một chuyên gia thiết kế và phát triển xe cộ cũng như các bộ phận của chúng.
A professional who designs and develops vehicles and their components.
Maria is an automotive engineer at Ford, designing electric vehicles.
Maria là một kỹ sư ô tô tại Ford, thiết kế xe điện.
John is not an automotive engineer; he works in marketing instead.
John không phải là kỹ sư ô tô; anh ấy làm trong tiếp thị.
Is Sarah an automotive engineer or a mechanical technician?
Sarah là kỹ sư ô tô hay kỹ thuật viên cơ khí?
Một kỹ sư chuyên về ngành ô tô.
An engineer specializing in the automotive industry.
John is an automotive engineer working at Tesla in California.
John là một kỹ sư ô tô làm việc tại Tesla ở California.
Many automotive engineers do not focus on electric vehicle technology.
Nhiều kỹ sư ô tô không tập trung vào công nghệ xe điện.
Is Sarah an automotive engineer at Ford or GM?
Sarah có phải là một kỹ sư ô tô tại Ford hay GM không?
Người tham gia vào việc tạo ra và cải tiến các quy trình kỹ thuật ô tô.
A person involved in the creation and improvement of automobile engineering processes.
Maria is an automotive engineer who designs eco-friendly cars.
Maria là một kỹ sư ô tô thiết kế xe thân thiện với môi trường.
John is not an automotive engineer; he works in software development.
John không phải là kỹ sư ô tô; anh ấy làm trong phát triển phần mềm.
Is Sarah an automotive engineer at the Tesla factory in California?
Sarah có phải là kỹ sư ô tô tại nhà máy Tesla ở California không?
Kỹ sư ô tô là một chuyên gia trong lĩnh vực thiết kế, phát triển, sản xuất và bảo trì các phương tiện giao thông. Họ áp dụng kiến thức về cơ khí, điện tử và khoa học vật liệu để cải tiến hiệu suất và tính an toàn của ô tô. Tại Mỹ, thuật ngữ "automotive engineer" được sử dụng phổ biến, trong khi tại Anh, cụm từ "automobile engineer" cũng có thể gặp. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh thể hiện không có sự khác biệt đáng kể.