Bản dịch của từ Autosave trong tiếng Việt

Autosave

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autosave (Noun)

ˈɔtəsˌoʊv
ˈɔtəsˌoʊv
01

Một cơ sở phần mềm tự động lưu công việc của người dùng theo định kỳ.

A software facility which automatically saves a users work at regular intervals.

Ví dụ

The new app features an autosave function for user convenience.

Ứng dụng mới có chức năng lưu tự động để thuận tiện cho người dùng.

Many users do not trust the autosave feature in online documents.

Nhiều người dùng không tin tưởng vào chức năng lưu tự động trong tài liệu trực tuyến.

Does the social media platform offer an autosave option for posts?

Nền tảng mạng xã hội có cung cấp tùy chọn lưu tự động cho bài viết không?

Autosave feature in writing software saves work automatically every 5 minutes.

Tính năng tự lưu trong phần mềm viết tự động lưu công việc mỗi 5 phút.

Some students forget to enable autosave, risking losing their essays.

Một số sinh viên quên bật tự động lưu, có nguy cơ mất bài luận của họ.

Dạng danh từ của Autosave (Noun)

SingularPlural

Autosave

Autosaves

Autosave (Verb)

ˈɔtəsˌoʊv
ˈɔtəsˌoʊv
01

Lưu (công việc) tự động bằng cách sử dụng tiện ích lưu tự động.

Save work automatically using the autosave facility.

Ví dụ

The document autosaves every five minutes to prevent data loss.

Tài liệu tự động lưu mỗi năm phút để tránh mất dữ liệu.

The software does not autosave when the computer is turned off.

Phần mềm không tự động lưu khi máy tính bị tắt.

Does the new app autosave your progress during social media posts?

Ứng dụng mới có tự động lưu tiến trình khi đăng bài trên mạng xã hội không?

Does the autosave feature help prevent losing important data?

Chức năng tự động lưu giúp ngăn mất dữ liệu quan trọng?

Autosave ensures your writing is safe even during sudden power outages.

Tự động lưu đảm bảo việc viết của bạn an toàn ngay cả khi có cúp điện đột ngột.

Dạng động từ của Autosave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Autosave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Autosaved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Autosaved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Autosaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Autosaving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autosave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autosave

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.