Bản dịch của từ Autosave trong tiếng Việt
Autosave

Autosave (Noun)
The new app features an autosave function for user convenience.
Ứng dụng mới có chức năng lưu tự động để thuận tiện cho người dùng.
Many users do not trust the autosave feature in online documents.
Nhiều người dùng không tin tưởng vào chức năng lưu tự động trong tài liệu trực tuyến.
Does the social media platform offer an autosave option for posts?
Nền tảng mạng xã hội có cung cấp tùy chọn lưu tự động cho bài viết không?
Autosave feature in writing software saves work automatically every 5 minutes.
Tính năng tự lưu trong phần mềm viết tự động lưu công việc mỗi 5 phút.
Some students forget to enable autosave, risking losing their essays.
Một số sinh viên quên bật tự động lưu, có nguy cơ mất bài luận của họ.
Dạng danh từ của Autosave (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Autosave | Autosaves |
Autosave (Verb)
Lưu (công việc) tự động bằng cách sử dụng tiện ích lưu tự động.
Save work automatically using the autosave facility.
The document autosaves every five minutes to prevent data loss.
Tài liệu tự động lưu mỗi năm phút để tránh mất dữ liệu.
The software does not autosave when the computer is turned off.
Phần mềm không tự động lưu khi máy tính bị tắt.
Does the new app autosave your progress during social media posts?
Ứng dụng mới có tự động lưu tiến trình khi đăng bài trên mạng xã hội không?
Does the autosave feature help prevent losing important data?
Chức năng tự động lưu giúp ngăn mất dữ liệu quan trọng?
Autosave ensures your writing is safe even during sudden power outages.
Tự động lưu đảm bảo việc viết của bạn an toàn ngay cả khi có cúp điện đột ngột.
Dạng động từ của Autosave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Autosave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Autosaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Autosaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Autosaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Autosaving |
Autosave là một thuật ngữ chỉ chức năng tự động lưu dữ liệu trong các ứng dụng phần mềm, nhằm giảm thiểu nguy cơ mất mát thông tin do sự cố kỹ thuật hoặc quên lưu thủ công. Chức năng này hoạt động trên cả hai phiên bản Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, một số ứng dụng có thể gọi nó là "auto-save" (viết liền) trong khi ngữ cảnh sử dụng trong tiếng Việt thường không phân biệt hai kiểu viết này.
Từ "autosave" được hình thành từ hai thành phần: "auto" và "save". "Auto" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "αὐτός" (autos), nghĩa là "tự mình", và được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp. "Save" xuất phát từ tiếng Latinh "salvāre", có nghĩa là "cứu vớt". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa là tự động lưu dữ liệu mà không cần sự can thiệp của người dùng. Thuật ngữ này đã trở thành phổ biến trong công nghệ thông tin, đặc biệt trong các ứng dụng phần mềm nhằm bảo vệ dữ liệu người dùng.
Từ "autosave" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến công nghệ thông tin và phần mềm. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong việc mô tả tính năng của ứng dụng, chẳng hạn như các trình soạn thảo văn bản hoặc phần mềm thiết kế, nhằm bảo đảm rằng dữ liệu được lưu tự động trong quá trình làm việc, giúp người dùng tránh mất mát thông tin do sự cố.