Bản dịch của từ Ava trong tiếng Việt

Ava

Noun [U/C]

Ava (Noun)

əvˈɑ
ˈeivə
01

Hình thức thay thế của kava

Alternative form of kava

Ví dụ

She enjoys drinking ava with her friends at social gatherings.

Cô ấy thích uống ava với bạn bè tại các buổi tụ tập xã hội.

The traditional ava ceremony is an important cultural practice in Samoa.

Nghi lễ ava truyền thống là một thực hành văn hóa quan trọng tại Samoa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ava

Không có idiom phù hợp