Bản dịch của từ Ava trong tiếng Việt
Ava

Ava (Noun)
Hình thức thay thế của kava.
Alternative form of kava.
She enjoys drinking ava with her friends at social gatherings.
Cô ấy thích uống ava với bạn bè tại các buổi tụ tập xã hội.
The traditional ava ceremony is an important cultural practice in Samoa.
Nghi lễ ava truyền thống là một thực hành văn hóa quan trọng tại Samoa.
The taste of ava is unique and is often an acquired preference.
Hương vị của ava độc đáo và thường là sở thích được học theo thời gian.
Từ "ava" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và có thể không được công nhận trong từ điển tiếng Anh chính thức. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "ava" có thể được sử dụng để chỉ một dạng của tên riêng, phổ biến trong một số nền văn hóa. Nếu xét theo ngữ nghĩa, "ava" thường mang ý nghĩa liên quan đến cái đẹp hoặc năng lượng tích cực. Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong các nền văn hóa khác nhau, vì vậy việc sử dụng và ý nghĩa có thể thay đổi.
Từ "ava" có nguồn gốc từ tiếng Latin "avis", có nghĩa là "chim". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "ava" đã được sử dụng để chỉ một số loài chim, nhưng cũng xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh văn hóa khác nhau. Từ này nhấn mạnh sự liên kết giữa con người và thiên nhiên, thể hiện qua những hình ảnh và biểu tượng liên quan đến chim. Ý nghĩa hiện tại của từ "ava" thường kết nối với sự tự do và vẻ đẹp của đời sống hoang dã.
Từ "ava" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "ava" thường được sử dụng như một phần trong các thương hiệu công nghệ hoặc tên riêng, có thể ám chỉ đến "avatar" trong môi trường trực tuyến. Tuy nhiên, do tính chất hạn chế của nó, "ava" không được coi là một từ điển hình trong các tình huống học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.