Bản dịch của từ Ava trong tiếng Việt

Ava

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ava(Noun)

ˈaɪvɐ
ˈɑvə
01

Một tên gọi nữ có nguồn gốc từ Hebrew mang ý nghĩa cuộc sống

A female given name of Hebrew origin meaning life

Ví dụ
02

Một tên thương hiệu hoặc sản phẩm trong nhiều ngành công nghiệp

A brand or product name in various industries

Ví dụ
03

Một tên nhân vật được sử dụng trong nhiều tác phẩm hư cấu khác nhau.

A character name used in various fictional works

Ví dụ