Bản dịch của từ Available credit trong tiếng Việt
Available credit
Noun [U/C]

Available credit(Noun)
əvˈeɪləbəl kɹˈɛdət
əvˈeɪləbəl kɹˈɛdət
Ví dụ
Ví dụ
03
Sự chênh lệch giữa hạn mức tín dụng và số dư hiện tại trên một tài khoản.
The difference between the credit limit and the current balance on an account.
Ví dụ
