Bản dịch của từ Available credit trong tiếng Việt

Available credit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Available credit(Noun)

əvˈeɪləbəl kɹˈɛdət
əvˈeɪləbəl kɹˈɛdət
01

Số tiền tín dụng có sẵn để vay hoặc chi tiêu.

The amount of credit that is available for borrowing or spending.

Ví dụ
02

Một khoản tín dụng mà người vay có thể truy cập mà không cần đảm bảo tài chính bổ sung.

An amount of credit that a borrower can access without securing additional financing.

Ví dụ
03

Sự chênh lệch giữa hạn mức tín dụng và số dư hiện tại trên một tài khoản.

The difference between the credit limit and the current balance on an account.

Ví dụ