Bản dịch của từ Avalanche trong tiếng Việt

Avalanche

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avalanche (Noun)

ˈævəlæntʃ
ˈævəlæntʃ
01

Một khối tuyết, băng và đá rơi nhanh xuống sườn núi.

A mass of snow ice and rocks falling rapidly down a mountainside.

Ví dụ

The avalanche in the Alps was devastating.

Vụ lở tuyết ở dãy Alps làm hậu quả nghiêm trọng.

The rescue team worked tirelessly to find survivors after the avalanche.

Đội cứu hộ làm việc không ngừng để tìm người sống sót sau vụ lở tuyết.

02

Một quá trình tích lũy trong đó ion hoặc electron chuyển động nhanh tạo ra thêm các ion và electron do va chạm.

A cumulative process in which a fastmoving ion or electron generates further ions and electrons by collision.

Ví dụ

The avalanche of likes on social media boosted her confidence.

Số lượng like trên mạng xã hội tăng cường niềm tin của cô ấy.

The avalanche of comments flooded the post with engagement.

Số lượng comment tràn ngập bài viết với sự tương tác.

03

Sự xuất hiện hoặc xuất hiện đột ngột của một thứ gì đó với số lượng quá lớn.

A sudden arrival or occurrence of something in overwhelming quantities.

Ví dụ

The avalanche of social media posts overwhelmed the platform.

Sự lũ lượt các bài đăng trên mạng xã hội đã làm cho nền tảng bị áp đảo.

The avalanche of likes on her post made her famous overnight.

Sự lũ lượt lượt thích trên bài đăng của cô ấy đã khiến cô ấy trở nên nổi tiếng qua đêm.

Dạng danh từ của Avalanche (Noun)

SingularPlural

Avalanche

Avalanches

Kết hợp từ của Avalanche (Noun)

CollocationVí dụ

Trigger avalanche

Khơi dậy một cơn lở tuyết

Social media can trigger an avalanche of negative comments about celebrities.

Mạng xã hội có thể kích hoạt một trận tuyết lở bình luận tiêu cực về người nổi tiếng.

Be buried under avalanche

Bị chôn vùi dưới tuyết lở

Many people were buried under the avalanche during the social event.

Nhiều người đã bị chôn vùi dưới trận lở tuyết trong sự kiện xã hội.

Avalanche (Verb)

ˈævəlæntʃ
ˈævəlæntʃ
01

(của một khối tuyết, băng, v.v.) lao nhanh xuống sườn núi.

Of a mass of snow ice etc descend rapidly down a mountainside.

Ví dụ

The news of the avalanche spread quickly through the village.

Tin tức về trận tuyết lở lan rộng nhanh chóng qua làng.

The avalanche warning system helped prevent casualties during the storm.

Hệ thống cảnh báo tuyết lở đã giúp ngăn chặn thương vong trong trận bão.

02

Trải qua sự gia tăng nhanh chóng độ dẫn điện do quá trình tuyết lở.

Undergo a rapid increase in conductivity due to an avalanche process.

Ví dụ

Social media posts can avalanche in popularity overnight.

Các bài đăng trên mạng xã hội có thể lan truyền nhanh chóng qua đêm.

Her video avalanche views after being shared by a celebrity.

Video của cô ấy tăng truy cập sau khi được một người nổi tiếng chia sẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avalanche/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.