Bản dịch của từ Avalanche trong tiếng Việt
Avalanche

Avalanche (Noun)
Một khối tuyết, băng và đá rơi nhanh xuống sườn núi.
A mass of snow ice and rocks falling rapidly down a mountainside.
The avalanche in the Alps was devastating.
Vụ lở tuyết ở dãy Alps làm hậu quả nghiêm trọng.
The rescue team worked tirelessly to find survivors after the avalanche.
Đội cứu hộ làm việc không ngừng để tìm người sống sót sau vụ lở tuyết.
Một quá trình tích lũy trong đó ion hoặc electron chuyển động nhanh tạo ra thêm các ion và electron do va chạm.
A cumulative process in which a fastmoving ion or electron generates further ions and electrons by collision.
The avalanche of likes on social media boosted her confidence.
Số lượng like trên mạng xã hội tăng cường niềm tin của cô ấy.
The avalanche of comments flooded the post with engagement.
Số lượng comment tràn ngập bài viết với sự tương tác.
Sự xuất hiện hoặc xuất hiện đột ngột của một thứ gì đó với số lượng quá lớn.
A sudden arrival or occurrence of something in overwhelming quantities.
The avalanche of social media posts overwhelmed the platform.
Sự lũ lượt các bài đăng trên mạng xã hội đã làm cho nền tảng bị áp đảo.
The avalanche of likes on her post made her famous overnight.
Sự lũ lượt lượt thích trên bài đăng của cô ấy đã khiến cô ấy trở nên nổi tiếng qua đêm.
Dạng danh từ của Avalanche (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Avalanche | Avalanches |
Kết hợp từ của Avalanche (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Trigger avalanche Khơi dậy một cơn lở tuyết | Social media can trigger an avalanche of negative comments about celebrities. Mạng xã hội có thể kích hoạt một trận tuyết lở bình luận tiêu cực về người nổi tiếng. |
Be buried under avalanche Bị chôn vùi dưới tuyết lở | Many people were buried under the avalanche during the social event. Nhiều người đã bị chôn vùi dưới trận lở tuyết trong sự kiện xã hội. |
Avalanche (Verb)
The news of the avalanche spread quickly through the village.
Tin tức về trận tuyết lở lan rộng nhanh chóng qua làng.
The avalanche warning system helped prevent casualties during the storm.
Hệ thống cảnh báo tuyết lở đã giúp ngăn chặn thương vong trong trận bão.
Trải qua sự gia tăng nhanh chóng độ dẫn điện do quá trình tuyết lở.
Undergo a rapid increase in conductivity due to an avalanche process.
Social media posts can avalanche in popularity overnight.
Các bài đăng trên mạng xã hội có thể lan truyền nhanh chóng qua đêm.
Her video avalanche views after being shared by a celebrity.
Video của cô ấy tăng truy cập sau khi được một người nổi tiếng chia sẻ.
Họ từ
"Avalanche" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hiện tượng sạt lở tuyết, khi một khối lượng lớn tuyết hoặc đá lăn xuống từ sườn núi. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "avalanche" có thể được mở rộng để chỉ các tình huống, hiện tượng bất ngờ và nhanh chóng xảy ra, như "ava-lanche of emails" trong tiếng Anh Mỹ, thể hiện sự bùng nổ về số lượng.
Từ "avalanche" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "avalancher", có nghĩa là "đổ xuống" và có thể liên kết với gốc từ tiếng Latinh "lavare", nghĩa là "rửa". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả hiện tượng băng tuyết và đá lăn xuống sườn núi. Ý nghĩa hiện tại của "avalanche" không chỉ giới hạn trong bối cảnh địa lý mà còn mở rộng sang các tình huống đột ngột và không thể kiểm soát, phản ánh bản chất của sự sụp đổ hay gia tăng lớn.
Từ "avalanche" thường xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và đọc. Trong phần viết và nói, từ này có xu hướng được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên tai, địa chất và môi trường. Ngoài ra, "avalanche" còn có thể được dùng ẩn dụ để chỉ sự bùng nổ hoặc gia tăng đột ngột, ví dụ như trong các tình huống xã hội hoặc kinh tế, nhấn mạnh sự chuyển biến mạnh mẽ trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp