Bản dịch của từ Avalanches trong tiếng Việt

Avalanches

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avalanches (Noun)

ˈævəlæntʃɪz
ˈævəlæntʃɪz
01

Một trận tuyết và băng đột ngột và lớn đổ xuống từ sườn núi.

A sudden and great descent of snow and ice from a mountain slope.

Ví dụ

Avalanches can be dangerous in mountainous regions.

Tuyết lở có thể nguy hiểm ở các khu vực núi.

Avoid skiing in areas prone to avalanches.

Tránh trượt tuyết ở các khu vực dễ xảy ra tuyết lở.

Have you ever witnessed avalanches during your mountain expeditions?

Bạn đã từng chứng kiến tuyết lở trong các chuyến đi leo núi của bạn chưa?

02

Một số lượng lớn các sự việc xảy ra cùng một lúc.

An overwhelming number of things happening at once.

Ví dụ

Avalanches of information can overwhelm IELTS test takers during preparation.

Những trận tuyết lở thông tin có thể làm cho người thi IELTS bị áp đảo trong quá trình chuẩn bị.

Staying focused can help avoid being buried under avalanches of distractions.

Giữ tập trung có thể giúp tránh bị chôn vùi dưới những trận tuyết lở của sự phân tâm.

Are you prepared to handle avalanches of questions in the speaking test?

Bạn đã sẵn sàng xử lý những trận tuyết lở câu hỏi trong bài thi nói chưa?

03

Một sự kiện bất ngờ xảy ra với số lượng lớn, chẳng hạn như đá hoặc bùn.

A sudden occurrence of something in large amounts such as rock or mud.

Ví dụ

Avalanches can cause significant damage to homes and infrastructure.

Tuyet-lu co the gay thiet hai dang ke cho cac ngoi nha va co so ha tang.

Residents in avalanche-prone areas must be vigilant during winter months.

Cac cu dan o khu vuc co nguy co tuyet-lu phai can than trong mua dong.

Are avalanches common in this region during the snowy season?

Co phai tuyet-lu thuong xuyen xay ra o khu vuc nay trong mua tuyet khong?

Dạng danh từ của Avalanches (Noun)

SingularPlural

Avalanche

Avalanches

Avalanches (Noun Countable)

ˈævəlæntʃɪz
ˈævəlæntʃɪz
01

Một sự cố cụ thể về tuyết, đá hoặc mảnh vỡ rơi xuống dốc.

A specific incident of snow rock or debris falling down a slope.

Ví dụ

Avalanches can be very dangerous during the winter season.

Tuyết lở có thể rất nguy hiểm vào mùa đông.

There are precautions you can take to avoid avalanches while skiing.

Có biện pháp phòng ngừa bạn có thể thực hiện để tránh tuyết lở khi trượt tuyết.

Have you ever witnessed avalanches in the mountains near your town?

Bạn đã từng chứng kiến tuyết lở trên núi gần thị trấn của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avalanches/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avalanches

Không có idiom phù hợp