Bản dịch của từ Ave trong tiếng Việt

Ave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ave (Noun)

ˈɑvei
ˈɑvˌei
01

Một lời chào tôn kính.

A reverential salutation.

Ví dụ

She greeted him with a warm ave before the meeting.

Cô ấy chào anh ấy bằng một lời chào ấm áp trước cuộc họp.

The traditional ave in their culture symbolizes respect and honor.

Lời chào truyền thống trong văn hóa của họ tượng trưng cho sự tôn trọng và vinh dự.

The ave echoed through the village, signifying the start of festivities.

Lời chào vang lên khắp ngôi làng, đánh dấu sự bắt đầu của lễ hội.

02

Một ave maria.

An ave maria.

Ví dụ

She sang Ave Maria at the social gathering.

Cô ấy hát Ave Maria tại buổi tụ họp xã hội.

The Ave Maria performance was emotional and moving.

Màn trình diễn Ave Maria rất cảm động và xúc động.

Ave Maria is a popular choice for social events.

Ave Maria là sự lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ave

Không có idiom phù hợp