Bản dịch của từ Ave trong tiếng Việt
Ave

Ave (Noun)
Một lời chào tôn kính.
She greeted him with a warm ave before the meeting.
Cô ấy chào anh ấy bằng một lời chào ấm áp trước cuộc họp.
The traditional ave in their culture symbolizes respect and honor.
Lời chào truyền thống trong văn hóa của họ tượng trưng cho sự tôn trọng và vinh dự.
The ave echoed through the village, signifying the start of festivities.
Lời chào vang lên khắp ngôi làng, đánh dấu sự bắt đầu của lễ hội.
Một ave maria.
An ave maria.
She sang Ave Maria at the social gathering.
Cô ấy hát Ave Maria tại buổi tụ họp xã hội.
The Ave Maria performance was emotional and moving.
Màn trình diễn Ave Maria rất cảm động và xúc động.
Ave Maria is a popular choice for social events.
Ave Maria là sự lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội.
Từ "ave" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng để chào mừng hay kính chào, đặc biệt trong các bối cảnh tôn giáo hoặc văn hóa cổ điển. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này không phổ biến, song vẫn xuất hiện trong các cụm từ như "Ave Maria". Từ này không phân chia rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do nó chủ yếu mang tính chất lịch sử và tôn giáo, được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể hơn là trong hội thoại hàng ngày.
Từ "ave" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "avere", có nghĩa là "cháy" hoặc "sáng". Trong tiếng Latin cổ, "Ave" dùng để chào đón, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo như lời chào "Ave Maria", ám chỉ sự vinh danh. Khi du nhập vào tiếng Anh, "ave" giữ nguyên nghĩa là một lời chào trang trọng, thể hiện sự tôn kính và cầu nguyện, phản ánh vai trò của nó trong văn hóa và nghi lễ tôn giáo.
Từ "ave" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tỷ lệ sử dụng thấp trong cả bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, "ave" thường được sử dụng như một thuật ngữ cổ hoặc ngữ cảnh tôn giáo, thường được sử dụng trong các cụm từ chào hoặc ca ngợi, như "Ave Maria". Trong một số tình huống xã hội, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa hoặc lịch sử tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp