Bản dịch của từ Average audience trong tiếng Việt
Average audience
Noun [U/C]

Average audience (Noun)
ˈævɚɨdʒ ˈɑdiəns
ˈævɚɨdʒ ˈɑdiəns
01
Một đại diện điển hình hoặc tiêu chuẩn của một nhóm hoặc thể loại.
A typical or standard representation of a group or category.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Average audience
Không có idiom phù hợp