Bản dịch của từ Average audience trong tiếng Việt

Average audience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Average audience (Noun)

ˈævɚɨdʒ ˈɑdiəns
ˈævɚɨdʒ ˈɑdiəns
01

Một đại diện điển hình hoặc tiêu chuẩn của một nhóm hoặc thể loại.

A typical or standard representation of a group or category.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giá trị trung bình của một tập hợp số, chỉ ra điểm trung tâm.

The mean value of a set of numbers, denoting the central point.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong thống kê, một thước đo xu hướng trung tâm được tính bằng cách chia tổng giá trị cho số lượng giá trị.

In statistics, a measure of central tendency calculated by dividing the sum of values by the number of values.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/average audience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Average audience

Không có idiom phù hợp