Bản dịch của từ Average person trong tiếng Việt
Average person

Average person (Noun)
The average person in the community volunteers at local events.
Người bình thường trong cộng đồng tham gia tình nguyện ở các sự kiện địa phương.
An average person spends around 2 hours on social media daily.
Một người bình thường dành khoảng 2 giờ trên mạng xã hội mỗi ngày.
The survey aimed to understand the needs of the average person.
Cuộc khảo sát nhằm hiểu nhu cầu của người bình thường.
Average person (Adjective)
The average person enjoys spending time with friends and family.
Người bình thường thích dành thời gian với bạn bè và gia đình.
In social settings, the average person tends to follow common norms.
Trong môi trường xã hội, người bình thường thường tuân theo quy tắc chung.
The average person's daily routine includes work, meals, and relaxation.
Lịch trình hàng ngày của người bình thường bao gồm công việc, bữa ăn và thư giãn.
Khái niệm "average person" (người trung bình) thường được sử dụng để chỉ một cá nhân điển hình hoặc đại diện cho một nhóm lớn, thường phản ánh những đặc điểm hoặc hành vi chung của xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cụm từ này, cả hai đều sử dụng "average person" để mô tả một người không nổi bật, thể hiện các yếu tố như độ tuổi, thu nhập hoặc giáo dục bình quân. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các nền văn hóa khác nhau.
Cụm từ "average person" được hình thành từ hai từ "average" và "person". Từ "average" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mediānus", có nghĩa là "trung bình", xuất phát từ "medius", nghĩa là "ở giữa". Từ "person" xuất phát từ tiếng Latin "persona", chỉ một con người hoặc nhân vật. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa một cá nhân đại diện cho một nhóm lớn hơn, phản ánh những tiêu chuẩn hoặc đặc điểm chung của xã hội.
Cụm từ "average person" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Nghe, cụm từ này thường được dùng để mô tả thói quen, quan điểm hoặc hành vi của một người bình thường trong các bối cảnh xã hội và kinh tế. Trong phần Viết và Nói, nó được sử dụng để đưa ra sự so sánh hoặc minh hoạ cho luận điểm. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu xã hội và phân tích tâm lý học, nhằm tổng kết đặc điểm chung của một nhóm người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

