Bản dịch của từ Average rate option trong tiếng Việt
Average rate option
Noun [U/C]

Average rate option (Noun)
ˈævɚɨdʒ ɹˈeɪt ˈɑpʃən
ˈævɚɨdʒ ɹˈeɪt ˈɑpʃən
01
Một hợp đồng tài chính cho phép người nắm giữ trao đổi dòng tiền dựa trên giá trung bình của một tài sản cơ sở trong một khoảng thời gian xác định.
A financial derivative that allows the holder to exchange cash flows based on the average price of an underlying asset over a specific period.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Average rate option
Không có idiom phù hợp