Bản dịch của từ Average rate option trong tiếng Việt

Average rate option

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Average rate option(Noun)

ˈævɚɨdʒ ɹˈeɪt ˈɑpʃən
ˈævɚɨdʒ ɹˈeɪt ˈɑpʃən
01

Một loại hợp đồng quyền chọn mà giá thanh toán phụ thuộc vào mức trung bình của giá tài sản cơ sở thay vì giá cuối cùng khi đáo hạn.

A type of options contract where the payoff depends on the average level of the underlying asset price rather than its final price at expiration.

Ví dụ
02

Được sử dụng chủ yếu trong thị trường ngoại hối để bảo vệ chống lại những tổn thất tiềm tàng từ biến động tiền tệ.

Used primarily in foreign exchange markets to hedge against potential losses from currency fluctuations.

Ví dụ
03

Một hợp đồng tài chính cho phép người nắm giữ trao đổi dòng tiền dựa trên giá trung bình của một tài sản cơ sở trong một khoảng thời gian xác định.

A financial derivative that allows the holder to exchange cash flows based on the average price of an underlying asset over a specific period.

Ví dụ