Bản dịch của từ Averaging trong tiếng Việt
Averaging

Averaging (Verb)
She is averaging 8 hours of sleep per night.
Cô ấy ngủ trung bình 8 giờ mỗi đêm.
The team is averaging 20 points per game this season.
Đội đang đạt trung bình 20 điểm mỗi trận trong mùa giải này.
The company is averaging a profit of $5000 per month.
Công ty đang kiếm được lợi nhuận trung bình 5000 đô la mỗi tháng.
Dạng động từ của Averaging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Average |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Averaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Averaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Averages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Averaging |
Averaging (Noun)
The averaging of incomes in the community shows a growing disparity.
Việc tính trung bình về thu nhập trong cộng đồng cho thấy sự chênh lệch ngày càng tăng.
The averaging of ages in the group revealed a diverse demographic.
Tính trung bình về độ tuổi trong nhóm cho thấy thành phần nhân khẩu học đa dạng.
The averaging of test scores highlighted the need for improvement strategies.
Tính trung bình của điểm kiểm tra cho thấy sự cần thiết phải có chiến lược cải thiện.
Họ từ
"Averaging" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ quá trình xác định giá trị trung bình của một tập hợp số liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh toán học và thống kê, mà không có biến thể khác. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "averaging" đôi khi có thể được dùng trong ngữ cảnh đàm thoại hằng ngày khi nói về việc đạt được kết quả trung bình từ kinh nghiệm hoặc dự đoán. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu.
Từ "averaging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "averager", có nghĩa là "đưa về một mức trung bình". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ từ Latin "ad + averagium", trong đó "ad" có nghĩa là "đến" và "averagium" được cho là có liên quan đến việc thu thập hoặc điều chỉnh. Qua thời gian, từ này đã chuyển thành thuật ngữ trong toán học và thống kê để chỉ quá trình tính toán giá trị trung bình, thể hiện mối liên hệ giữa các dữ liệu khác nhau.
Từ "averaging" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các đề thi IELTS liên quan đến toán học và khoa học, nơi mà việc tính toán giá trị trung bình là cần thiết. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể liên quan đến việc phân tích dữ liệu và đưa ra kết luận từ các số liệu thống kê. Ngoài ra, "averaging" cũng được sử dụng trong các tình huống hàng ngày liên quan đến tài chính, như tính toán chi phí hàng tháng hoặc đánh giá hiệu suất của đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



