Bản dịch của từ Averaging down trong tiếng Việt

Averaging down

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Averaging down (Noun)

ˈævɹɨdʒɨŋ dˈaʊn
ˈævɹɨdʒɨŋ dˈaʊn
01

Một chiến lược tài chính trong đó nhà đầu tư mua thêm các đơn vị chứng khoán với giá thấp hơn so với các lần mua trước.

A financial strategy in which an investor buys additional units of a security at a lower price than their previous purchases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình làm giảm chi phí trung bình mỗi đơn vị của một khoản đầu tư bằng cách mua thêm các đơn vị với giá thấp hơn.

The process of reducing the average cost per unit of an investment by acquiring more units at a lower price.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật giao dịch thường được sử dụng để giảm thiểu tổn thất trên một tài sản đang giảm giá.

A trading technique often used to mitigate losses on a declining asset.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/averaging down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Averaging down

Không có idiom phù hợp