Bản dịch của từ Avoidable trong tiếng Việt
Avoidable

Avoidable (Adjective)
Avoidable conflicts can be resolved through effective communication strategies.
Xung đột có thể tránh được thông qua chiến lược giao tiếp hiệu quả.
She believes that most social issues are avoidable with proper planning.
Cô tin rằng hầu hết các vấn đề xã hội có thể tránh được với kế hoạch phù hợp.
The organization aims to reduce avoidable errors in their social programs.
Tổ chức nhằm giảm thiểu lỗi có thể tránh được trong các chương trình xã hội của họ.
Có khả năng tránh né, xa lánh hoặc trốn thoát.
Capable of being avoided, shunned, or escaped.
Social media conflicts are avoidable with proper communication strategies.
Xung đột trên mạng xã hội có thể tránh được với chiến lược giao tiếp thích hợp.
Avoidable misunderstandings can arise due to lack of clarity in messages.
Sự hiểu lầm có thể tránh được do thiếu rõ ràng trong tin nhắn.
Avoidable arguments often stem from misinterpretation of intentions.
Các cuộc tranh cãi có thể tránh được thường bắt nguồn từ sự hiểu sai về ý định.
Dạng tính từ của Avoidable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Avoidable Có thể tránh được | More avoidable Dễ tránh hơn | Most avoidable Có thể tránh được nhất |
Kết hợp từ của Avoidable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely avoidable Hoàn toàn có thể tránh được | The conflict was completely avoidable if they had communicated better. Xung đột hoàn toàn có thể tránh được nếu họ đã giao tiếp tốt hơn. |
Easily avoidable Dễ dàng tránh được | Common social etiquette mistakes are easily avoidable with awareness. Những lỗi lẽ ra dễ tránh trong xã hội với sự nhận thức. |
Entirely avoidable Hoàn toàn có thể tránh được | The social conflict was entirely avoidable with better communication. Xung đột xã hội hoàn toàn có thể tránh được với giao tiếp tốt hơn. |
Avoidable (Noun)
Một cái gì đó có thể hoặc nên tránh.
Something that can or should be avoided.
Avoidable conflicts can be resolved through effective communication.
Xung đột có thể tránh được thông qua giao tiếp hiệu quả.
Avoidable mistakes in social interactions can affect relationships negatively.
Những sai lầm có thể tránh được trong tương tác xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ.
Being aware of avoidable pitfalls can help maintain social harmony.
Nhận biết được những nguy cơ có thể tránh được có thể giúp duy trì sự hài hòa xã hội.
Họ từ
Từ "avoidable" là tính từ, mang ý nghĩa là có thể bị tránh né hoặc không xảy ra nếu có sự can thiệp phù hợp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nói về rủi ro, vấn đề hoặc tình huống có thể được ngăn chặn. Dạng viết của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không khác biệt, nhưng trong phát âm, người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. "Avoidable" thường được sử dụng để mô tả những tình huống có thể được kiềm chế bằng các biện pháp phòng ngừa thích hợp.
Từ "avoidable" bắt nguồn từ tiếng Latinh "avoidabilis", trong đó "avoidare" có nghĩa là "tránh xa". Trong tiếng Latinh, "a-" có nghĩa là "không" và "videre" có nghĩa là "nhìn thấy", ngụ ý việc không nhìn thấy hay không bị tác động bởi một điều gì đó. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những điều có thể được né tránh hoặc không xảy ra, duy trì sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "avoidable" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người tham gia thường thảo luận về các vấn đề xã hội và giải pháp. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nguy cơ, sự cố hoặc vấn đề có thể phòng ngừa. Trong các tình huống như thảo luận về sức khỏe, an toàn lao động hoặc môi trường, "avoidable" nhấn mạnh khả năng ngăn chặn những điều không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



