Bản dịch của từ Avoidant trong tiếng Việt

Avoidant

Adjective

Avoidant (Adjective)

əvˈɔɪdənt
əvˈɔɪdənt
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một loại tính cách hoặc hành vi được đặc trưng bởi việc tránh sự thân mật hoặc tương tác xã hội.

Relating to or denoting a type of personality or behaviour characterized by the avoidance of intimacy or social interaction.

Ví dụ

She is known for her avoidant behavior in social situations.

Cô ấy nổi tiếng với hành vi tránh xa trong các tình huống xã hội.

Avoidant individuals often find it challenging to engage in group activities.

Những người tránh xa thường gặp khó khăn khi tham gia các hoạt động nhóm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avoidant

Không có idiom phù hợp