Bản dịch của từ Avoidant trong tiếng Việt
Avoidant

Avoidant (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một loại tính cách hoặc hành vi được đặc trưng bởi việc tránh sự thân mật hoặc tương tác xã hội.
Relating to or denoting a type of personality or behaviour characterized by the avoidance of intimacy or social interaction.
She is known for her avoidant behavior in social situations.
Cô ấy nổi tiếng với hành vi tránh xa trong các tình huống xã hội.
Avoidant individuals often find it challenging to engage in group activities.
Những người tránh xa thường gặp khó khăn khi tham gia các hoạt động nhóm.
His avoidant personality makes it hard for him to make friends.
Tính cách tránh xa của anh ấy khiến cho việc kết bạn khó khăn.
Từ "avoidant" là tính từ chỉ đặc điểm của một cá nhân có xu hướng né tránh hoặc không muốn đối diện với tình huống, cảm xúc hoặc mối quan hệ nhất định. Trong tâm lý học, thuật ngữ này thường liên quan đến kiểu hành vi né tránh trong mối quan hệ, đặc biệt là trong các mối quan hệ tình cảm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng, tuy nhiên, "avoidant" có thể được sử dụng với cách diễn đạt khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau liên quan đến tâm lý học.
Từ "avoidant" có gốc Latin từ "avidus", nghĩa là "ham muốn" hoặc "thèm thuồng", kết hợp với hậu tố "-ant", biểu thị hành động hay đặc điểm. Xuất hiện lần đầu ở thế kỷ 20 trong ngữ cảnh tâm lý học, "avoidant" được sử dụng để chỉ người có xu hướng tránh né hoặc né tránh những tình huống mà họ cho là xung đột hoặc gây căng thẳng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh khả năng đối phó của cá nhân với mối đe dọa tâm lý, khẳng định sự liên kết giữa tâm lý học và ngôn ngữ.
Từ "avoidant" trong bối cảnh IELTS xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, đặc biệt liên quan đến tâm lý học và hành vi con người. Tần suất sử dụng từ này trong các tài liệu học thuật được xem là ở mức trung bình, thường liên quan đến các chủ đề về sự tránh né trong mối quan hệ hoặc hành vi đối phó. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống mô tả tính cách, chẳng hạn như trong các buổi hội thảo hay bài báo nghiên cứu, nơi thảo luận về các kiểu hình thái hành vi xã hội và sự tác động của chúng đến các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



