Bản dịch của từ Avon trong tiếng Việt
Avon
Noun [U/C]
Avon (Noun)
ˈeɪvɑn
ævɑn
Ví dụ
The Avon River flows through the heart of Stratford-upon-Avon.
Sông Avon chảy qua trung tâm của Stratford-upon-Avon.
The Avon does not pass through Birmingham, which is nearby.
Sông Avon không chảy qua Birmingham, nơi gần đó.
Does the Avon River connect to the River Severn?
Sông Avon có nối với sông Severn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Avon
Không có idiom phù hợp