Bản dịch của từ Avon trong tiếng Việt

Avon

Noun [U/C]

Avon (Noun)

ˈeɪvɑn
ævɑn
01

Một con sông ở miền trung nước anh chảy từ northampton đến sông severn.

A river in central england that flows from northampton to the river severn.

Ví dụ

The Avon River flows through the heart of Stratford-upon-Avon.

Sông Avon chảy qua trung tâm của Stratford-upon-Avon.

The Avon does not pass through Birmingham, which is nearby.

Sông Avon không chảy qua Birmingham, nơi gần đó.

Does the Avon River connect to the River Severn?

Sông Avon có nối với sông Severn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Avon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avon

Không có idiom phù hợp