Bản dịch của từ Awakening trong tiếng Việt

Awakening

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awakening (Adjective)

əwˈeɪkənɪŋ
əwˈeɪkənɪŋ
01

Thức dậy sau giấc ngủ, theo nghĩa tự nhiên hoặc nghĩa bóng; bắt đầu hoạt động; thú vị.

Rousing from sleep in a natural or a figurative sense rousing into activity exciting.

Ví dụ

The awakening community organized a charity event to help the homeless.

Cộng đồng tỉnh thức tổ chức sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.

Her awakening realization about social issues led her to volunteer more.

Nhận thức tỉnh thức về vấn đề xã hội đã dẫn đến việc cô tình nguyện nhiều hơn.

The film aimed to create an awakening awareness about environmental conservation.

Bộ phim nhằm tạo ra một ý thức tỉnh thức về bảo tồn môi trường.

Awakening (Noun)

əwˈeɪkənɪŋ
əwˈeɪkənɪŋ
01

Hành động thức giấc hoặc ngừng ngủ.

The act of awaking or ceasing to sleep.

Ví dụ

The awakening of the community led to positive changes.

Sự thức tỉnh của cộng đồng đã dẫn đến những thay đổi tích cực.

Her speech sparked an awakening in people's awareness.

Bài phát biểu của cô ấy đã khơi dậy sự nhận thức của mọi người.

The documentary highlighted the awakening of environmental consciousness.

Bộ phim tài liệu đã nêu bật sự thức tỉnh của ý thức môi trường.

02

(tôn giáo) sự hồi sinh của tôn giáo, hoặc sự quan tâm chung đến các vấn đề tôn giáo hơn bình thường.

Religion a revival of religion or more general attention to religious matters than usual.

Ví dụ

The social awakening led to an increase in church attendance.

Sự tỉnh thức xã hội dẫn đến sự tăng cường việc đi nhà thờ.

The community's awakening resulted in a surge of spiritual discussions.

Sự tỉnh thức của cộng đồng dẫn đến sự gia tăng của các cuộc thảo luận tâm linh.

The awakening brought people together for religious events and ceremonies.

Sự tỉnh thức đã đưa mọi người đến với các sự kiện và nghi lễ tôn giáo.

03

Hành động nhận thức được điều gì đó.

The act of becoming aware of something.

Ví dụ

The awakening of social consciousness led to widespread activism.

Sự thức tỉnh của ý thức xã hội dẫn đến hoạt động chung rộng lớn.

Her awakening to the importance of community involvement was profound.

Sự thức tỉnh của cô về tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng rất sâu sắc.

The documentary highlighted the awakening of environmental awareness in youth.

Bộ phim tài liệu nổi bật sự thức tỉnh của ý thức môi trường ở giới trẻ.

Kết hợp từ của Awakening (Noun)

CollocationVí dụ

Religious awakening

Sự tỉnh thức về tôn giáo

Her social work led to a religious awakening in the community.

Công việc xã hội của cô dẫn đến sự tỉnh thức tôn giáo trong cộng đồng.

Spiritual awakening

Thức tỉnh tinh thần

Her social work led to a spiritual awakening in many individuals.

Công việc xã hội của cô ấy đã dẫn đến sự tỉnh thức tinh thần ở nhiều cá nhân.

Sudden awakening

Tỉnh giấc đột ngột

The sudden awakening of social consciousness sparked a revolution.

Sự tỉnh thức đột ngột của ý thức xã hội đã khơi dậy một cuộc cách mạng.

Sexual awakening

Thức tỉnh tình dục

Her reading of 'fifty shades of grey' sparked her sexual awakening.

Việc đọc 'fifty shades of grey' đã khơi dậy sự thức tỉnh tình dục của cô ấy.

Rude awakening

Sự giật mình thô sơ

Her failed business was a rude awakening to the harsh reality.

Việc kinh doanh thất bại của cô ấy là một sự thức tỉnh thô bạo với sự thật khắc nghiệt.

Awakening (Verb)

əwˈeɪkənɪŋ
əwˈeɪkənɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự thức tỉnh.

Present participle and gerund of awaken.

Ví dụ

Her awakening to social issues changed her perspective.

Sự tỉnh thức của cô về các vấn đề xã hội đã thay đổi quan điểm của cô.

The documentary highlighted the awakening of community awareness.

Bộ phim tài liệu nổi bật phần tỉnh thức của nhận thức cộng đồng.

His speech sparked an awakening in the audience's consciousness.

Bài phát biểu của anh ta đã khơi gợi sự tỉnh thức trong nhận thức của khán giả.

Dạng động từ của Awakening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Awaken

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Awakened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Awakened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Awakens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Awakening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Awakening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Awakening

Không có idiom phù hợp