Bản dịch của từ Awakening trong tiếng Việt
Awakening
Awakening (Adjective)
The awakening community organized a charity event to help the homeless.
Cộng đồng tỉnh thức tổ chức sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.
Her awakening realization about social issues led her to volunteer more.
Nhận thức tỉnh thức về vấn đề xã hội đã dẫn đến việc cô tình nguyện nhiều hơn.
The film aimed to create an awakening awareness about environmental conservation.
Bộ phim nhằm tạo ra một ý thức tỉnh thức về bảo tồn môi trường.
Awakening (Noun)
The awakening of the community led to positive changes.
Sự thức tỉnh của cộng đồng đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
Her speech sparked an awakening in people's awareness.
Bài phát biểu của cô ấy đã khơi dậy sự nhận thức của mọi người.
The documentary highlighted the awakening of environmental consciousness.
Bộ phim tài liệu đã nêu bật sự thức tỉnh của ý thức môi trường.
The social awakening led to an increase in church attendance.
Sự tỉnh thức xã hội dẫn đến sự tăng cường việc đi nhà thờ.
The community's awakening resulted in a surge of spiritual discussions.
Sự tỉnh thức của cộng đồng dẫn đến sự gia tăng của các cuộc thảo luận tâm linh.
The awakening brought people together for religious events and ceremonies.
Sự tỉnh thức đã đưa mọi người đến với các sự kiện và nghi lễ tôn giáo.
The awakening of social consciousness led to widespread activism.
Sự thức tỉnh của ý thức xã hội dẫn đến hoạt động chung rộng lớn.
Her awakening to the importance of community involvement was profound.
Sự thức tỉnh của cô về tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng rất sâu sắc.
The documentary highlighted the awakening of environmental awareness in youth.
Bộ phim tài liệu nổi bật sự thức tỉnh của ý thức môi trường ở giới trẻ.
Kết hợp từ của Awakening (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Religious awakening Sự tỉnh thức về tôn giáo | Her social work led to a religious awakening in the community. Công việc xã hội của cô dẫn đến sự tỉnh thức tôn giáo trong cộng đồng. |
Spiritual awakening Thức tỉnh tinh thần | Her social work led to a spiritual awakening in many individuals. Công việc xã hội của cô ấy đã dẫn đến sự tỉnh thức tinh thần ở nhiều cá nhân. |
Sudden awakening Tỉnh giấc đột ngột | The sudden awakening of social consciousness sparked a revolution. Sự tỉnh thức đột ngột của ý thức xã hội đã khơi dậy một cuộc cách mạng. |
Sexual awakening Thức tỉnh tình dục | Her reading of 'fifty shades of grey' sparked her sexual awakening. Việc đọc 'fifty shades of grey' đã khơi dậy sự thức tỉnh tình dục của cô ấy. |
Rude awakening Sự giật mình thô sơ | Her failed business was a rude awakening to the harsh reality. Việc kinh doanh thất bại của cô ấy là một sự thức tỉnh thô bạo với sự thật khắc nghiệt. |
Awakening (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự thức tỉnh.
Present participle and gerund of awaken.
Her awakening to social issues changed her perspective.
Sự tỉnh thức của cô về các vấn đề xã hội đã thay đổi quan điểm của cô.
The documentary highlighted the awakening of community awareness.
Bộ phim tài liệu nổi bật phần tỉnh thức của nhận thức cộng đồng.
His speech sparked an awakening in the audience's consciousness.
Bài phát biểu của anh ta đã khơi gợi sự tỉnh thức trong nhận thức của khán giả.
Dạng động từ của Awakening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Awaken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Awakened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Awakened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Awakens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Awakening |
Họ từ
"Awakening" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thức dậy hoặc sự nhận thức về điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự phát triển nhận thức cá nhân hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "awakening" được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học, triết học và tâm lý học khi đề cập đến quá trình khai sáng hay chuyển mình.
Từ "awakening" xuất phát từ động từ tiếng Anh "awake", có nguồn gốc từ tiếng Old English "awacian", kết hợp giữa tiền tố "a-" (một hình thức biểu thị trạng thái) và từ gốc "wacian" (tỉnh thức). Từ này đã tiến hóa qua các thế kỷ, từ biểu thị sự đánh thức về thể chất đến trạng thái nhận thức và tâm linh. Nghĩa hiện tại thường được hiểu là sự phục hồi nhận thức hoặc sự giác ngộ, phản ánh sự chuyển biến tích cực trong tư duy và cảm xúc của con người.
Từ "awakening" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được đề cập trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học, phản ánh sự nhận thức và giác ngộ. Trong Nói và Viết, nó thường liên quan đến những trải nghiệm cá nhân hoặc quá trình thay đổi trong tư duy. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bài viết về tâm lý học và phát triển bản thân, nơi mà việc "thức tỉnh" ý thức đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp