Bản dịch của từ Award winning trong tiếng Việt

Award winning

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Award winning (Noun)

əwˈɔɹdwɨntʃɨŋ
əwˈɔɹdwɨntʃɨŋ
01

Một giải thưởng hoặc dấu hiệu công nhận khác được trao để vinh danh một thành tích.

A prize or other mark of recognition given in honor of an achievement.

Ví dụ

She received an award for her outstanding community service.

Cô ấy nhận được một giải thưởng vì dịch vụ cộng đồng xuất sắc của mình.

The award-winning documentary shed light on important social issues.

Bộ phim tài liệu đoạt giải thưởng đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội quan trọng.

The school organized an award ceremony to honor the winning students.

Trường tổ chức một buổi lễ trao giải để tôn vinh các học sinh chiến thắng.

Award winning (Adjective)

əwˈɔɹdwɨntʃɨŋ
əwˈɔɹdwɨntʃɨŋ
01

Đã giành được một giải thưởng hoặc sự công nhận khác cho thành tích.

Having won a prize or other recognition for achievement.

Ví dụ

She is an award-winning author.

Cô ấy là một tác giả được trao giải.

The award-winning film was a hit at the festival.

Bộ phim đoạt giải là một cú hit tại liên hoan.

He received an award-winning scholarship for his research.

Anh ấy nhận được học bổng đoạt giải cho nghiên cứu của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/award winning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Award winning

Không có idiom phù hợp