Bản dịch của từ Award winning trong tiếng Việt
Award winning

Award winning (Noun)
Một giải thưởng hoặc dấu hiệu công nhận khác được trao để vinh danh một thành tích.
A prize or other mark of recognition given in honor of an achievement.
She received an award for her outstanding community service.
Cô ấy nhận được một giải thưởng vì dịch vụ cộng đồng xuất sắc của mình.
The award-winning documentary shed light on important social issues.
Bộ phim tài liệu đoạt giải thưởng đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội quan trọng.
The school organized an award ceremony to honor the winning students.
Trường tổ chức một buổi lễ trao giải để tôn vinh các học sinh chiến thắng.
Award winning (Adjective)
Đã giành được một giải thưởng hoặc sự công nhận khác cho thành tích.
Having won a prize or other recognition for achievement.
She is an award-winning author.
Cô ấy là một tác giả được trao giải.
The award-winning film was a hit at the festival.
Bộ phim đoạt giải là một cú hit tại liên hoan.
He received an award-winning scholarship for his research.
Anh ấy nhận được học bổng đoạt giải cho nghiên cứu của mình.
Cụm từ "award-winning" được sử dụng để chỉ một sản phẩm, tác phẩm, hoặc cá nhân đã nhận được giải thưởng, thể hiện sự công nhận về chất lượng hoặc thành tựu. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cú pháp giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh nói, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và nhấn âm giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng về cơ bản, cách diễn đạt và ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "award winning" xuất phát từ các từ "award" và "winning". Từ "award" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ārdēre", nghĩa là "ra lệnh" hoặc "tuyên bố", phản ánh khả năng công nhận và vinh danh. Từ "winning" bắt nguồn từ "win", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "winnan", nghĩa là "chiến thắng". Sự kết hợp của hai yếu tố này ám chỉ đến thành công và sự công nhận trong một lĩnh vực cụ thể, thường liên quan đến nghệ thuật, khoa học hoặc thể thao.
Cụm từ "award winning" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Đọc, khi thảo luận về thành tựu và sản phẩm nổi bật. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để mô tả những tác phẩm nghệ thuật, sách, phim hoặc dự án đã nhận giải thưởng, thể hiện sự công nhận và chất lượng cao. Sự xuất hiện của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của ghi nhận trong các lĩnh vực sáng tạo và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp