Bản dịch của từ Awarded trong tiếng Việt
Awarded

Awarded (Verb)
The community awarded Jane a scholarship for her volunteer work.
Cộng đồng đã trao học bổng cho Jane vì công việc tình nguyện của cô.
The committee did not award any prizes this year.
Ủy ban đã không trao giải thưởng nào trong năm nay.
Did they award the grant to the local charity?
Họ có trao khoản tài trợ cho tổ chức từ thiện địa phương không?
Dạng động từ của Awarded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Award |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Awarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Awarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Awards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Awarding |
Awarded (Adjective)
Chính thức được trao hoặc cấp như một phần thưởng.
Officially given or granted as a reward.
She was awarded the community service medal for her volunteer work.
Cô ấy được trao huy chương phục vụ cộng đồng vì công việc tình nguyện.
He was not awarded any recognition for his efforts last year.
Anh ấy không được trao bất kỳ sự công nhận nào cho nỗ lực của mình năm ngoái.
Was the scholarship awarded to the most deserving student in 2023?
Học bổng có được trao cho sinh viên xứng đáng nhất năm 2023 không?
Họ từ
Từ "awarded" là quá khứ phân từ của động từ "award", có nghĩa là trao giải, công nhận một phần thưởng hoặc danh hiệu nào đó. Trong tiếng Anh, "awarded" được sử dụng để chỉ hành động đã xảy ra, thường liên quan đến các giải thưởng trong lĩnh vực nghệ thuật, thể thao hoặc học thuật. Ở cả British và American English, cách sử dụng và nghĩa của từ này không có sự khác biệt rõ rệt, mặc dù trong ngữ âm có thể có biến thể nhỏ về âm điệu.
Từ "awarded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "award", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "auwarder", có nghĩa là "ban cho". Tiếng Pháp cổ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adwardare", với "ad-" mang nghĩa "đến" và "wardare" có nghĩa là "để chú ý". Qua thời gian, "awarded" đã được sử dụng để chỉ việc trao tặng hoặc công nhận một giải thưởng, phẩm chất, hay thành tựu nào đó, phản ánh sự công nhận và đánh giá.
Từ "awarded" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh đề cập đến các giải thưởng, danh hiệu hoặc thành tựu cá nhân. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản thông tin về các giải thưởng hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ "awarded" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, như trong các lễ trao giải hoặc tài liệu liên quan đến khen thưởng trong các lĩnh vực nghệ thuật và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


