Bản dịch của từ Awardee trong tiếng Việt
Awardee

Awardee (Noun)
Maria is the awardee of the community service recognition this year.
Maria là người nhận giải thưởng công nhận dịch vụ cộng đồng năm nay.
John is not the awardee of the environmental achievement award.
John không phải là người nhận giải thưởng thành tựu môi trường.
Who is the awardee of the local hero award this month?
Ai là người nhận giải thưởng anh hùng địa phương tháng này?
Từ "awardee" được sử dụng để chỉ người nhận giải thưởng hoặc phần thưởng. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh các sự kiện, lễ trao giải hoặc trong các chương trình học bổng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn hóa và bối cảnh cụ thể, mức độ sử dụng có thể khác nhau, với "awardee" phổ biến hơn trong các môi trường chính thức và hàn lâm ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "awardee" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "award", xuất phát từ tiếng Pháp cổ “euer,” có nghĩa là "để truyền cho". Gốc Latin của nó là “ad” (đến) và “ordinare” (sắp xếp, chỉ định). Định nghĩa ban đầu của "award" liên quan đến việc trao giải thưởng hoặc sự công nhận cho cá nhân. Ngày nay, "awardee" được sử dụng để chỉ người nhận giải thưởng, thể hiện sự tôn vinh và công nhận thành tích của họ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "awardee" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh viết và nói khi thảo luận về giải thưởng, thành tựu cá nhân hoặc tổ chức. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lễ trao giải, thông báo về người nhận giải thưởng, hoặc trong các bài viết mang tính chất khen thưởng. Sự xuất hiện của từ này phần lớn liên quan đến các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp