Bản dịch của từ Awareness trong tiếng Việt
Awareness

Awareness (Noun Uncountable)
Sự nhận thức.
Increasing awareness of climate change is crucial for environmental protection.
Nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu là rất quan trọng để bảo vệ môi trường.
Social media campaigns help raise public awareness about mental health issues.
Các chiến dịch truyền thông xã hội giúp nâng cao nhận thức của công chúng về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Educational programs aim to promote awareness of social injustices in society.
Các chương trình giáo dục nhằm mục đích nâng cao nhận thức về những bất công xã hội trong xã hội.
Kết hợp từ của Awareness (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cultural awareness Nhận thức văn hóa | Cultural awareness improves communication in diverse social settings like schools. Nhận thức văn hóa cải thiện giao tiếp trong các bối cảnh xã hội đa dạng như trường học. |
Strong awareness Nhận thức mạnh mẽ | The community showed strong awareness about climate change during the conference. Cộng đồng đã thể hiện ý thức mạnh mẽ về biến đổi khí hậu trong hội nghị. |
Conscious awareness Nhận thức có ý thức | Many students lack conscious awareness of their social media habits. Nhiều sinh viên thiếu nhận thức về thói quen mạng xã hội của họ. |
Racial awareness Nhận thức về chủng tộc | Racial awareness is crucial for promoting social harmony in communities. Nhận thức về chủng tộc rất quan trọng để thúc đẩy hòa hợp xã hội trong cộng đồng. |
Intense awareness Sự nhận thức mạnh mẽ | Many students showed intense awareness of social issues during the discussion. Nhiều sinh viên thể hiện sự nhận thức mãnh liệt về các vấn đề xã hội trong buổi thảo luận. |
Awareness (Noun)
Public awareness campaigns aim to educate people about social issues.
Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm mục đích giáo dục mọi người về các vấn đề xã hội.
Increasing awareness of mental health is crucial in society today.
Nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần là rất quan trọng trong xã hội ngày nay.
The charity event raised funds and awareness for homelessness in the city.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ và nâng cao nhận thức về tình trạng vô gia cư trong thành phố.
Raising awareness about climate change is crucial in today's society.
Nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu là rất quan trọng trong xã hội ngày nay.
The charity event aimed to increase public awareness of mental health issues.
Sự kiện từ thiện nhằm nâng cao nhận thức của cộng đồng về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Social media campaigns play a significant role in spreading awareness.
Các chiến dịch truyền thông xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền bá nhận thức.
Dạng danh từ của Awareness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Awareness | - |
Kết hợp từ của Awareness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heightened awareness Nhận thức tăng cường | The heightened awareness of climate change impacts our social policies significantly. Sự nhận thức gia tăng về biến đổi khí hậu ảnh hưởng lớn đến chính sách xã hội. |
Intense awareness Nhận thức sâu sắc | The community showed intense awareness about climate change last year. Cộng đồng đã thể hiện sự nhận thức mạnh mẽ về biến đổi khí hậu năm ngoái. |
Emotional awareness Nhận thức cảm xúc | Emotional awareness helps people understand their feelings in social situations. Nhận thức cảm xúc giúp mọi người hiểu cảm xúc của họ trong tình huống xã hội. |
Consumer awareness Nhận thức của người tiêu dùng | Consumer awareness is essential for making informed purchasing decisions. Sự nhận thức của người tiêu dùng là rất cần thiết để đưa ra quyết định mua hàng thông minh. |
General awareness Nhận thức chung | General awareness of social issues helps students in their ielts writing. Sự nhận thức chung về các vấn đề xã hội giúp học sinh trong bài viết ielts. |
Họ từ
"Awareness" là danh từ tiếng Anh, chỉ trạng thái nhận biết hoặc hiểu biết về một điều gì đó, thường liên quan đến các vấn đề xã hội, sức khỏe hoặc môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. "Awareness" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nâng cao nhận thức, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết để có thể hành động hoặc thay đổi tích cực trong cộng đồng.
Từ "awareness" có nguồn gốc từ động từ "aware", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "awaren" (có nghĩa là nhận thức hay nhận biết). "Aware" lại có gốc từ ngữ nguyên tố "wæran" trong ngữ pháp tiếng Đức cổ, mang nghĩa là "nhận biết". Từ "awareness" xuất hiện vào thế kỷ 19 và được sử dụng để chỉ trạng thái nhận thức về bản thân, môi trường xung quanh và các yếu tố ảnh hưởng. Sự phát triển này phản ánh một chiều sâu trong ý thức mà con người có thể đạt được về thế giới và bản thân mình.
Từ "awareness" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến vấn đề xã hội, môi trường và sức khỏe. "Awareness" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ sự nhận thức hay hiểu biết về một vấn đề cụ thể, như nhận thức về biến đổi khí hậu hay ý thức về sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



