Bản dịch của từ Awareness trong tiếng Việt
Awareness

Awareness(Noun Uncountable)
Sự nhận thức.
Awareness(Noun)
Dạng danh từ của Awareness (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Awareness | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Awareness" là danh từ tiếng Anh, chỉ trạng thái nhận biết hoặc hiểu biết về một điều gì đó, thường liên quan đến các vấn đề xã hội, sức khỏe hoặc môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. "Awareness" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nâng cao nhận thức, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết để có thể hành động hoặc thay đổi tích cực trong cộng đồng.
Từ "awareness" có nguồn gốc từ động từ "aware", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "awaren" (có nghĩa là nhận thức hay nhận biết). "Aware" lại có gốc từ ngữ nguyên tố "wæran" trong ngữ pháp tiếng Đức cổ, mang nghĩa là "nhận biết". Từ "awareness" xuất hiện vào thế kỷ 19 và được sử dụng để chỉ trạng thái nhận thức về bản thân, môi trường xung quanh và các yếu tố ảnh hưởng. Sự phát triển này phản ánh một chiều sâu trong ý thức mà con người có thể đạt được về thế giới và bản thân mình.
Từ "awareness" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến vấn đề xã hội, môi trường và sức khỏe. "Awareness" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ sự nhận thức hay hiểu biết về một vấn đề cụ thể, như nhận thức về biến đổi khí hậu hay ý thức về sức khỏe cộng đồng.
Họ từ
"Awareness" là danh từ tiếng Anh, chỉ trạng thái nhận biết hoặc hiểu biết về một điều gì đó, thường liên quan đến các vấn đề xã hội, sức khỏe hoặc môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. "Awareness" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nâng cao nhận thức, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết để có thể hành động hoặc thay đổi tích cực trong cộng đồng.
Từ "awareness" có nguồn gốc từ động từ "aware", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "awaren" (có nghĩa là nhận thức hay nhận biết). "Aware" lại có gốc từ ngữ nguyên tố "wæran" trong ngữ pháp tiếng Đức cổ, mang nghĩa là "nhận biết". Từ "awareness" xuất hiện vào thế kỷ 19 và được sử dụng để chỉ trạng thái nhận thức về bản thân, môi trường xung quanh và các yếu tố ảnh hưởng. Sự phát triển này phản ánh một chiều sâu trong ý thức mà con người có thể đạt được về thế giới và bản thân mình.
Từ "awareness" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến vấn đề xã hội, môi trường và sức khỏe. "Awareness" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ sự nhận thức hay hiểu biết về một vấn đề cụ thể, như nhận thức về biến đổi khí hậu hay ý thức về sức khỏe cộng đồng.

