Bản dịch của từ Awestruck trong tiếng Việt
Awestruck

Awestruck (Adjective)
Tràn đầy hoặc bộc lộ sự sợ hãi.
Filled with or revealing awe.
She was awestruck by the breathtaking view from the skyscraper.
Cô ấy bị sốc bởi cảnh đẹp từ tòa nhà chọc trời.
He felt awestruck during the grand opening ceremony of the museum.
Anh ấy cảm thấy kinh ngạc trong lễ khai trương của bảo tàng.
Were you awestruck by the remarkable performance at the theater?
Bạn đã bị sốc bởi màn trình diễn đáng kinh ngạc ở nhà hát chưa?
She was awestruck by the beauty of the ancient architecture.
Cô ấy bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của kiến trúc cổ đại.
He was not awestruck by the lack of diversity in the community.
Anh ấy không bị mê hoặc bởi sự thiếu đa dạng trong cộng đồng.
Từ "awestruck" là tính từ mô tả trạng thái cảm xúc ngạc nhiên và kính phục mạnh mẽ trước vẻ đẹp, sự vĩ đại hoặc sự ngoạn mục của một điều gì đó. Từ này không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "awestruck" để diễn tả cảm giác ngẩn ngơ, nhưng trong Anh, có thể đôi khi sử dụng "awe-stricken". Cách phát âm cũng có phần khác biệt: người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "awestruck" có nguồn gốc từ hai phần: "awe", bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "ege", có nghĩa là sự kính sợ hoặc ngưỡng mộ, và "struck", từ động từ "strike", có nghĩa là bị đánh hoặc tác động mạnh. Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp giữa cảm xúc mạnh mẽ và phản ứng tức thời trước điều gì đó gây kinh ngạc. Ngày nay, "awestruck" chỉ trạng thái bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp hoặc sự vĩ đại, phản ánh sự hòa quyện giữa ngạc nhiên và tôn kính.
Từ "awestruck" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi mô tả cảm xúc mạnh mẽ đối với vẻ đẹp hoặc sự vĩ đại của một sự vật hay hiện tượng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, điện ảnh, và các cuộc thảo luận về trải nghiệm cá nhân, nhằm diễn tả sự kinh ngạc và tôn kính trước điều gì đó đáng kinh ngạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp