Bản dịch của từ Awestruck trong tiếng Việt

Awestruck

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awestruck (Adjective)

ˈɑstɹʌk
ˈɑstɹʌk
01

Tràn đầy hoặc bộc lộ sự sợ hãi.

Filled with or revealing awe.

Ví dụ

She was awestruck by the breathtaking view from the skyscraper.

Cô ấy bị sốc bởi cảnh đẹp từ tòa nhà chọc trời.

He felt awestruck during the grand opening ceremony of the museum.

Anh ấy cảm thấy kinh ngạc trong lễ khai trương của bảo tàng.

Were you awestruck by the remarkable performance at the theater?

Bạn đã bị sốc bởi màn trình diễn đáng kinh ngạc ở nhà hát chưa?

She was awestruck by the beauty of the ancient architecture.

Cô ấy bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của kiến trúc cổ đại.

He was not awestruck by the lack of diversity in the community.

Anh ấy không bị mê hoặc bởi sự thiếu đa dạng trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/awestruck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Awestruck

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.