Bản dịch của từ Axiology trong tiếng Việt
Axiology
Noun [U/C]
Axiology (Noun)
Ví dụ
Axiology helps us understand what values are important in society.
Axiology giúp chúng ta hiểu những giá trị nào quan trọng trong xã hội.
Many people do not study axiology in their social science courses.
Nhiều người không học axiology trong các khóa học khoa học xã hội.
Is axiology relevant to discussions about social justice and equality?
Axiology có liên quan đến các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Dạng danh từ của Axiology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Axiology | Axiologies |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Axiology
Không có idiom phù hợp