Bản dịch của từ Axiology trong tiếng Việt
Axiology

Axiology (Noun)
Axiology helps us understand what values are important in society.
Axiology giúp chúng ta hiểu những giá trị nào quan trọng trong xã hội.
Many people do not study axiology in their social science courses.
Nhiều người không học axiology trong các khóa học khoa học xã hội.
Is axiology relevant to discussions about social justice and equality?
Axiology có liên quan đến các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Dạng danh từ của Axiology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Axiology | Axiologies |
Họ từ
Axiology (giá trị học) là lĩnh vực triết học nghiên cứu về giá trị, đặc biệt là giá trị đạo đức và giá trị thẩm mỹ. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp “axios” (xứng đáng) và “logos” (lý thuyết). Axiology phân tích các khái niệm như thiện, mỹ và ý nghĩa của chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong tiếng Anh, cách phát âm và viết không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh học thuật và ứng dụng thực tiễn.
Từ "axiology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần gốc "axios" có nghĩa là "giá trị" và "logos" có nghĩa là "học thuyết" hoặc "lý thuyết". Axiology được phát triển trong triết học để nghiên cứu về giá trị và cách chúng liên quan đến việc thực hành đạo đức, thẩm mỹ và xã hội. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu giá trị, phản ánh tầm quan trọng của việc xác định và đánh giá giá trị trong định hướng hành vi nhân loại.
Axiology, khái niệm liên quan đến triết học giá trị, xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS thường thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc chuyên sâu về triết học. Trong các ngữ cảnh khác, axiology thường được ứng dụng trong phân tích giá trị trong nghiên cứu xã hội, tâm lý học và chính trị, nơi mà việc đánh giá và so sánh các giá trị có vai trò quan trọng trong việc ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp