Bản dịch của từ Axiomatic trong tiếng Việt
Axiomatic

Axiomatic (Adjective)
Hiển nhiên hoặc không thể nghi ngờ.
Selfevident or unquestionable.
It is axiomatic that kindness improves social relationships in communities.
Điều hiển nhiên là lòng tốt cải thiện các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng.
Many believe it is not axiomatic that wealth guarantees happiness.
Nhiều người tin rằng không hiển nhiên rằng sự giàu có đảm bảo hạnh phúc.
Is it axiomatic that education leads to better job opportunities?
Có phải hiển nhiên rằng giáo dục dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn không?
Dạng tính từ của Axiomatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Axiomatic Tiên đề | More axiomatic Tiên đề hơn | Most axiomatic Tiên đề nhất |
Họ từ
Từ "axiomatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "có thể được chấp nhận một cách hiển nhiên hoặc rõ ràng". Trong ngữ cảnh triết học và toán học, thuật ngữ này đề cập đến những điều được coi là nguyên lý nền tảng mà không cần chứng minh. Sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "axiomatic" không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay ý nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ âm, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "axiomatic" bắt nguồn từ tiếng Latinh "axiomaticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "axiōmatikos", nghĩa là "điều hiển nhiên". Trong lịch sử triết học và toán học, từ này được sử dụng để chỉ những nguyên lý cơ bản, không cần chứng minh để chấp nhận. Tính chất hiển nhiên của một định đề trong logic đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ này, thể hiện sự chân thực rõ ràng và không cần tranh cãi trong các lĩnh vực tri thức.
Từ "axiomatic" có tần suất sử dụng vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi mà việc diễn giải lý thuyết và lập luận là cần thiết. Trong văn phạm, nó thường được dùng để chỉ những điều hiển nhiên mà không cần chứng minh, như trong các lĩnh vực toán học hoặc triết học. Từ này cũng xuất hiện trong các bối cảnh khoa học xã hội khi thảo luận các giả thuyết hoặc nguyên tắc cơ bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp