Bản dịch của từ Axis trong tiếng Việt

Axis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Axis (Noun)

ˈæksəs
ˈæksɪs
01

Một đường tham chiếu cố định để đo tọa độ.

A fixed reference line for the measurement of coordinates.

Ví dụ

The x-axis represents income, while the y-axis represents expenses.

Trục x đại diện cho thu nhập, trong khi trục y đại diện cho chi phí.

The graph's horizontal axis shows time, and the vertical axis shows temperature.

Trục ngang của đồ thị thể hiện thời gian, và trục đứng thể hiện nhiệt độ.

On the axis, the point where the lines intersect indicates the solution.

Trên trục, điểm giao nhau của các đường chỉ ra giải pháp.

02

Một đường tưởng tượng mà vật thể quay quanh đó.

An imaginary line about which a body rotates.

Ví dụ

The axis of the Earth is tilted at 23.5 degrees.

Trục của Trái Đất nghiêng ở 23,5 độ.

The political axis of power shifted after the election.

Trục chính trị quyền lực thay đổi sau cuộc bầu cử.

The axis of the company's growth is innovation and adaptability.

Trục phát triển của công ty là sáng tạo và sự thích ứng.

03

Một thỏa thuận hoặc liên minh giữa hai hoặc nhiều quốc gia tạo thành trung tâm cho một nhóm quốc gia lớn hơn.

An agreement or alliance between two or more countries that forms a centre for an eventual larger grouping of nations.

Ví dụ

The European Union is a prominent example of a regional axis.

Liên minh châu Âu là một ví dụ nổi bật về trục khu vực.

The axis between France and Germany has strengthened over the years.

Trục giữa Pháp và Đức đã mạnh lên qua các năm.

The social axis in Asia is crucial for economic cooperation.

Trục xã hội ở châu Á rất quan trọng cho hợp tác kinh tế.

04

Một loài hươu có gạc hình đàn lia và bộ lông màu nâu vàng có đốm trắng, có nguồn gốc từ ấn độ và sri lanka.

A deer that has lyreshaped antlers and a yellowishbrown coat with white spots native to india and sri lanka.

Ví dụ

The axis was spotted in the forest near the village.

Axis đã được nhìn thấy trong khu rừng gần làng.

The social media post featured an axis with unique antlers.

Bài đăng trên mạng xã hội có một con axis với nòng sừng độc đáo.

The conservation efforts focused on protecting the axis population.

Các nỗ lực bảo tồn tập trung vào việc bảo vệ dân số axis.

05

Phần trung tâm thẳng của kết cấu mà các bộ phận khác được kết nối với nhau.

A straight central part in a structure to which other parts are connected.

Ví dụ

The axis of the community is the local church.

Trục của cộng đồng là nhà thờ địa phương.

The axis of the social event was the main stage.

Trục của sự kiện xã hội là sân khấu chính.

The axis of the neighborhood is the community center.

Trục của khu phố là trung tâm cộng đồng.

06

Đốt sống cổ thứ hai, bên dưới tập bản đồ ở đầu xương sống.

The second cervical vertebra below the atlas at the top of the backbone.

Ví dụ

The charity event focused on helping those in need in Axis City.

Sự kiện từ thiện tập trung vào việc giúp đỡ những người cần thiết ở Thành phố Axis.

The Axis Street Parade showcased diverse cultural performances.

Cuộc diễu hành trên Đường Axis trưng bày các màn biểu diễn văn hóa đa dạng.

The Axis Community Center provides support for local residents.

Trung tâm Cộng đồng Axis cung cấp hỗ trợ cho cư dân địa phương.

Dạng danh từ của Axis (Noun)

SingularPlural

Axis

Axes

Kết hợp từ của Axis (Noun)

CollocationVí dụ

Horizontal axis

Trục hoành

The horizontal axis shows the increase in social media usage over years.

Trục ngang cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội qua các năm.

Vertical axis

Trục đứng

The vertical axis shows income levels in the social study by smith.

Trục dọc cho thấy mức thu nhập trong nghiên cứu xã hội của smith.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/axis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Axis

Không có idiom phù hợp