Bản dịch của từ Axis trong tiếng Việt
Axis

Axis (Noun)
Một đường tham chiếu cố định để đo tọa độ.
A fixed reference line for the measurement of coordinates.
The x-axis represents income, while the y-axis represents expenses.
Trục x đại diện cho thu nhập, trong khi trục y đại diện cho chi phí.
The graph's horizontal axis shows time, and the vertical axis shows temperature.
Trục ngang của đồ thị thể hiện thời gian, và trục đứng thể hiện nhiệt độ.
On the axis, the point where the lines intersect indicates the solution.
Trên trục, điểm giao nhau của các đường chỉ ra giải pháp.
The axis of the Earth is tilted at 23.5 degrees.
Trục của Trái Đất nghiêng ở 23,5 độ.
The political axis of power shifted after the election.
Trục chính trị quyền lực thay đổi sau cuộc bầu cử.
The axis of the company's growth is innovation and adaptability.
Trục phát triển của công ty là sáng tạo và sự thích ứng.
The European Union is a prominent example of a regional axis.
Liên minh châu Âu là một ví dụ nổi bật về trục khu vực.
The axis between France and Germany has strengthened over the years.
Trục giữa Pháp và Đức đã mạnh lên qua các năm.
The social axis in Asia is crucial for economic cooperation.
Trục xã hội ở châu Á rất quan trọng cho hợp tác kinh tế.
The axis was spotted in the forest near the village.
Axis đã được nhìn thấy trong khu rừng gần làng.
The social media post featured an axis with unique antlers.
Bài đăng trên mạng xã hội có một con axis với nòng sừng độc đáo.
The conservation efforts focused on protecting the axis population.
Các nỗ lực bảo tồn tập trung vào việc bảo vệ dân số axis.
The axis of the community is the local church.
Trục của cộng đồng là nhà thờ địa phương.
The axis of the social event was the main stage.
Trục của sự kiện xã hội là sân khấu chính.
The axis of the neighborhood is the community center.
Trục của khu phố là trung tâm cộng đồng.
The charity event focused on helping those in need in Axis City.
Sự kiện từ thiện tập trung vào việc giúp đỡ những người cần thiết ở Thành phố Axis.
The Axis Street Parade showcased diverse cultural performances.
Cuộc diễu hành trên Đường Axis trưng bày các màn biểu diễn văn hóa đa dạng.
The Axis Community Center provides support for local residents.
Trung tâm Cộng đồng Axis cung cấp hỗ trợ cho cư dân địa phương.
Dạng danh từ của Axis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Axis | Axes |
Kết hợp từ của Axis (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Horizontal axis Trục hoành | The horizontal axis shows the increase in social media usage over years. Trục ngang cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội qua các năm. |
Vertical axis Trục đứng | The vertical axis shows income levels in the social study by smith. Trục dọc cho thấy mức thu nhập trong nghiên cứu xã hội của smith. |
Họ từ
Từ "axis" trong tiếng Anh có nghĩa là trục, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và địa lý để chỉ một đường thẳng mà quanh đó một vật thể có thể xoay hoặc một biểu đồ có thể được dựng lên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "axis" được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, âm /æ/ theo dạng ngắn có thể nghe rõ hơn. Từ này còn được sử dụng trong cụm từ như "axes" để chỉ số nhiều trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "axis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "axem", là hình thức accusative của "axis", nghĩa là "trục" hoặc "trục quay". Trong tiếng Latin, từ này được sử dụng để chỉ một đường thẳng xuyên qua một vật thể, và về sau, nó được mở rộng để chỉ trục trong các khái niệm hình học và vật lý. Kể từ thế kỷ 15, "axis" đã trở thành thuật ngữ chính thức trong các lĩnh vực như toán học, thiên văn học và cơ học, vẫn giữ nguyên nghĩa là trục hoặc đường thẳng quan trọng trong không gian và các hệ thống.
Từ "axis" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề khoa học, kỹ thuật hoặc toán học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "axis" thường được sử dụng để miêu tả các trục trong biểu đồ, hệ tọa độ hoặc trong các lĩnh vực như địa lý và vật lý. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, khi đề cập đến các liên minh lực lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp