Bản dịch của từ Axolotl trong tiếng Việt
Axolotl

Axolotl (Noun)
Một loài kỳ nhông mexico trong điều kiện tự nhiên vẫn giữ nguyên dạng ấu trùng thủy sinh trong suốt cuộc đời nhưng có khả năng sinh sản.
A mexican salamander that in natural conditions retains its aquatic larval form throughout life but is able to breed.
The axolotl is a unique species found only in Mexico.
Axolotl là một loài độc đáo chỉ có ở Mexico.
Many people do not know about the axolotl's interesting life cycle.
Nhiều người không biết về chu kỳ sống thú vị của axolotl.
Is the axolotl endangered due to habitat loss in Mexico?
Axolotl có bị đe dọa do mất môi trường sống ở Mexico không?
Axolotl là một loài động vật lưỡng tính thuộc họ kỳ giông, được biết đến với khả năng tái sinh mạnh mẽ. Chúng có xuất xứ từ hồ Xochimilco ở Mexico và được ghi nhận là có khả năng phát triển lại chân, đuôi và thậm chí phần não bị mất. Trong tiếng Anh, "axolotl" được phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở cách sử dụng thuật ngữ này trong văn bản, chủ yếu trong các tài liệu khoa học hay bảo tồn.
Từ "axolotl" có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl, một ngôn ngữ của người Aztec, với từ gốc "āxolotl" có nghĩa là "bọ đã trưởng thành" hay "bọ cạn". Axolotl là một dạng lưỡng cư sống dưới nước, nổi bật với khả năng tái sinh. Sự phát triển của từ này từ văn hóa bản địa đến việc sử dụng trong sinh học hiện đại thể hiện sự kết hợp giữa di sản sinh thái và giá trị nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học và y học, liên quan đến khả năng phục hồi tế bào và mô.
Từ "axolotl" là một thuật ngữ khá hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, ít xuất hiện trong các bài đọc và nghe, nhưng có thể được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc đa dạng sinh học, đặc biệt trong các chủ đề về động vật. Trong các tình huống khác, "axolotl" thường xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu sinh thái, bảo tồn và trong các cuộc thảo luận về các loài động vật đặc hữu. Sự hiểu biết về từ này có thể bổ sung thêm chiều sâu cho kiến thức về sinh vật học.