Bản dịch của từ B-girl trong tiếng Việt

B-girl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

B-girl (Noun)

bi gɚɹl
bi gɚɹl
01

Một người phụ nữ được một quán bar thuê để khuyến khích khách hàng mua đồ uống.

A woman who is employed by a bar to encourage customers to buy drinks.

Ví dụ

The b-girl at Club 54 was very charming and friendly.

Cô gái b-bar tại Club 54 rất quyến rũ và thân thiện.

Many people do not appreciate the work of a b-girl.

Nhiều người không đánh giá cao công việc của một cô gái b-bar.

Is the b-girl serving drinks to the customers tonight?

Cô gái b-bar có phục vụ đồ uống cho khách tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/b-girl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with B-girl

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.