Bản dịch của từ B2b exchange trong tiếng Việt
B2b exchange
Noun [U/C]

B2b exchange (Noun)
twbˈoʊ ɨkstʃˈeɪndʒ
twbˈoʊ ɨkstʃˈeɪndʒ
01
Thị trường nơi các doanh nghiệp trao đổi sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp với nhau.
A marketplace where businesses trade products or services directly with each other.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Nền tảng tạo điều kiện cho các giao dịch thương mại giữa các doanh nghiệp, thường được thực hiện trực tuyến.
A platform that facilitates commercial transactions between businesses, usually conducted online.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with B2b exchange
Không có idiom phù hợp