Bản dịch của từ Ba trong tiếng Việt
Ba

Ba (Noun)
Ở ai cập cổ đại, linh hồn được cho là của một người hoặc một vị thần, tồn tại sau khi chết nhưng phải được duy trì bằng đồ ăn. nó thường được thể hiện như một con chim đầu người.
In ancient egypt the supposed soul of a person or god which survived after death but had to be sustained with offerings of food it was typically represented as a humanheaded bird.
The ba of Osiris was honored with offerings during the festival.
Ba của Osiris được tôn vinh bằng các lễ vật trong lễ hội.
The ba does not exist without the body in ancient beliefs.
Ba không tồn tại nếu không có cơ thể trong niềm tin cổ xưa.
Did the ancient Egyptians believe the ba needed food offerings?
Người Ai Cập cổ đại có tin rằng ba cần lễ vật thức ăn không?
Họ từ
"Ba" là một từ trong tiếng Việt, có nghĩa là "ba" hoặc "3" trong hệ thống số học. Trong một số ngữ cảnh, "ba" có thể được dùng để chỉ một người đàn ông, thường là bố hoặc cha. Ngoài ra, trong tiếng Anh, từ "three" (tiếng Anh Mỹ) và "three" (tiếng Anh Anh) đều được sử dụng để diễn đạt con số này, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm ở các vùng miền. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đối ổn định giữa hai phiên bản.
Từ "ba" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Latin "pater", có nghĩa là "cha". Từ "pater" đã chuyển hóa qua các ngôn ngữ khác nhau như tiếng Pháp "père" và tiếng Tây Ban Nha "padre", trước khi hình thành nên từ "ba" trong tiếng Việt. Ý nghĩa hiện tại của "ba" không chỉ đề cập đến cha mà còn thể hiện sự kính trọng, tình yêu thương trong mối quan hệ gia đình, phản ánh vai trò quan trọng của người cha trong xã hội.
Từ "ba" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng dựa vào ngữ cảnh trong các chủ đề gia đình và mô tả. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ mối quan hệ gia đình, đặc biệt là giữa cha mẹ và con cái. Từ này cũng có thể thấy trong các tình huống giao tiếp không chính thức, khi đề cập đến các bậc phụ huynh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp