Bản dịch của từ Baba trong tiếng Việt
Baba

Baba (Noun)
Baba took his children to the park.
Baba đưa con đi công viên.
The family celebrated Baba's birthday.
Gia đình tổ chức sinh nhật của Baba.
Baba is a kind and loving father.
Baba là một người cha tốt và yêu thương.
Baba took his daughter to the park.
Baba đưa con gái đi công viên.
The social event was attended by Baba and his family.
Sự kiện xã hội đã được tham dự bởi Baba và gia đình anh ấy.
She baked delicious babas for the charity bake sale.
Cô ấy nướng những chiếc baba ngon cho buổi bánh từ thiện.
The social gathering featured a variety of babas for dessert.
Buổi tụ tập xã hội có nhiều loại baba cho món tráng miệng.
He enjoyed the baba soaked in rum syrup at the party.
Anh ấy thích thú với chiếc baba ngâm trong siro rượu tại bữa tiệc.
She baked delicious babas for the charity fundraiser.
Cô ấy đã nướng những chiếc baba ngon cho buổi gây quỹ từ thiện.
The socialite served babas at her elegant garden party.
Người nổi tiếng đã phục vụ những chiếc baba tại buổi tiệc vườn thanh lịch của mình.
Một đứa trẻ, đặc biệt là con trai (thường được gọi bằng tên hoặc cách xưng hô trìu mến)
A child, especially a male one (often in names or as an affectionate form of address)
Baba was playing with his friends in the park.
Baba đang chơi với bạn bè ở công viên.
The teacher praised Baba for his good behavior in class.
Giáo viên khen Baba vì cách ứng xử tốt trong lớp.
Baba's parents were proud of his achievements at school.
Cha mẹ của Baba tự hào về thành tích của con ở trường.
Baba was playing with his friends at the park.
Baba đang chơi với bạn ở công viên.
The teacher praised Baba for his excellent drawing skills.
Giáo viên khen Baba vì khả năng vẽ xuất sắc của cậu.
Họ từ
Từ "baba" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên, nó có thể đề cập đến một số ý nghĩa khác nhau dựa trên ngữ cảnh. Trong một số văn hóa, "baba" được sử dụng như một thuật ngữ thân mật để chỉ người cha hoặc ông, đặc biệt là trong các ngôn ngữ Ấn Độ. Trong khi đó, ở một số quốc gia châu Phi, "baba" có thể có nghĩa là "người cha". Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và ngôn ngữ cụ thể.
Từ "baba" có nguồn gốc từ tiếng Latin "babam", biểu thị người cha hay người lớn tuổi. Gốc từ này liên quan đến cách gọi người cha trong một số ngôn ngữ Châu Âu và Ả Rập, thể hiện sự kính trọng. Trong tiếng Việt, "baba" chỉ cha hoặc ông nội, gắn liền với các giá trị gia đình và truyền thống. Sự biến đổi ngữ nghĩa từ khía cạnh tín ngưỡng sang khía cạnh tình cảm phản ánh sự kết nối sâu sắc với gia đình và văn hóa.
Từ "baba" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "baba" thường được xem là một thuật ngữ địa phương chỉ về cụ thể một loại cá hoặc trong một số nền văn hóa chỉ về nhân vật của truyền thuyết hoặc phong tục. Thông thường, từ này xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực hoặc văn hóa địa phương, nhưng không phổ biến trong môi trường học thuật hay bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa như IELTS.