Bản dịch của từ Baba trong tiếng Việt

Baba

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baba (Noun)

bˈɑbə
bˈɑbə
01

Cha (thường là tên riêng hoặc dạng địa chỉ quen thuộc)

Father (often as a proper name or as a familiar form of address)

Ví dụ

Baba took his children to the park.

Baba đưa con đi công viên.

The family celebrated Baba's birthday.

Gia đình tổ chức sinh nhật của Baba.

Baba is a kind and loving father.

Baba là một người cha tốt và yêu thương.

Baba took his daughter to the park.

Baba đưa con gái đi công viên.

The social event was attended by Baba and his family.

Sự kiện xã hội đã được tham dự bởi Baba và gia đình anh ấy.

02

Một loại bánh xốp nhỏ, béo ngậy, thường được ngâm trong xi-rô có hương vị rượu rum.

A small, rich sponge cake, typically soaked in rum-flavoured syrup.

Ví dụ

She baked delicious babas for the charity bake sale.

Cô ấy nướng những chiếc baba ngon cho buổi bánh từ thiện.

The social gathering featured a variety of babas for dessert.

Buổi tụ tập xã hội có nhiều loại baba cho món tráng miệng.

He enjoyed the baba soaked in rum syrup at the party.

Anh ấy thích thú với chiếc baba ngâm trong siro rượu tại bữa tiệc.

She baked delicious babas for the charity fundraiser.

Cô ấy đã nướng những chiếc baba ngon cho buổi gây quỹ từ thiện.

The socialite served babas at her elegant garden party.

Người nổi tiếng đã phục vụ những chiếc baba tại buổi tiệc vườn thanh lịch của mình.

03

Một đứa trẻ, đặc biệt là con trai (thường được gọi bằng tên hoặc cách xưng hô trìu mến)

A child, especially a male one (often in names or as an affectionate form of address)

Ví dụ

Baba was playing with his friends in the park.

Baba đang chơi với bạn bè ở công viên.

The teacher praised Baba for his good behavior in class.

Giáo viên khen Baba vì cách ứng xử tốt trong lớp.

Baba's parents were proud of his achievements at school.

Cha mẹ của Baba tự hào về thành tích của con ở trường.

Baba was playing with his friends at the park.

Baba đang chơi với bạn ở công viên.

The teacher praised Baba for his excellent drawing skills.

Giáo viên khen Baba vì khả năng vẽ xuất sắc của cậu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baba/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baba

Không có idiom phù hợp