Bản dịch của từ Baccalaureate trong tiếng Việt

Baccalaureate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baccalaureate (Noun)

bækəlˈɔɹiət
bækəlˈɑɹiɪt
01

Một nghi lễ tôn giáo được tổ chức tại một số cơ sở giáo dục trước khi nhập học, trong đó có bài giảng chia tay các sinh viên sắp tốt nghiệp.

A religious service held at some educational institutions before commencement including a farewell sermon to the graduating students.

Ví dụ

The baccalaureate ceremony at Harvard featured a moving farewell speech.

Lễ baccalaureate tại Harvard có một bài phát biểu chia tay cảm động.

Many students did not attend the baccalaureate service last year.

Nhiều sinh viên đã không tham dự lễ baccalaureate năm ngoái.

Will the baccalaureate service be held at your school this year?

Lễ baccalaureate có được tổ chức tại trường bạn năm nay không?

02

Một kỳ thi nhằm đánh giá các ứng viên thành công vào giáo dục đại học.

An examination intended to qualify successful candidates for higher education.

Ví dụ

Many students passed the baccalaureate in June 2023 with high scores.

Nhiều học sinh đã vượt qua kỳ thi baccalaureate vào tháng 6 năm 2023 với điểm cao.

Not every student can pass the baccalaureate on their first attempt.

Không phải học sinh nào cũng có thể vượt qua kỳ thi baccalaureate trong lần đầu tiên.

What subjects are included in the baccalaureate exam for social studies?

Các môn học nào được bao gồm trong kỳ thi baccalaureate về xã hội?

03

Bằng cử nhân đại học.

A university bachelors degree.

Ví dụ

Maria earned her baccalaureate in sociology from Harvard University last year.

Maria đã nhận bằng cử nhân xã hội học từ Đại học Harvard năm ngoái.

Many students do not pursue a baccalaureate in social sciences today.

Nhiều sinh viên không theo đuổi bằng cử nhân khoa học xã hội ngày nay.

Is a baccalaureate necessary for a career in social work?

Bằng cử nhân có cần thiết cho sự nghiệp trong công tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baccalaureate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baccalaureate

Không có idiom phù hợp