Bản dịch của từ Baccalaureate trong tiếng Việt
Baccalaureate

Baccalaureate (Noun)
Một nghi lễ tôn giáo được tổ chức tại một số cơ sở giáo dục trước khi nhập học, trong đó có bài giảng chia tay các sinh viên sắp tốt nghiệp.
A religious service held at some educational institutions before commencement including a farewell sermon to the graduating students.
The baccalaureate ceremony at Harvard featured a moving farewell speech.
Lễ baccalaureate tại Harvard có một bài phát biểu chia tay cảm động.
Many students did not attend the baccalaureate service last year.
Nhiều sinh viên đã không tham dự lễ baccalaureate năm ngoái.
Will the baccalaureate service be held at your school this year?
Lễ baccalaureate có được tổ chức tại trường bạn năm nay không?
Một kỳ thi nhằm đánh giá các ứng viên thành công vào giáo dục đại học.
An examination intended to qualify successful candidates for higher education.
Many students passed the baccalaureate in June 2023 with high scores.
Nhiều học sinh đã vượt qua kỳ thi baccalaureate vào tháng 6 năm 2023 với điểm cao.
Not every student can pass the baccalaureate on their first attempt.
Không phải học sinh nào cũng có thể vượt qua kỳ thi baccalaureate trong lần đầu tiên.
What subjects are included in the baccalaureate exam for social studies?
Các môn học nào được bao gồm trong kỳ thi baccalaureate về xã hội?
Bằng cử nhân đại học.
A university bachelors degree.
Maria earned her baccalaureate in sociology from Harvard University last year.
Maria đã nhận bằng cử nhân xã hội học từ Đại học Harvard năm ngoái.
Many students do not pursue a baccalaureate in social sciences today.
Nhiều sinh viên không theo đuổi bằng cử nhân khoa học xã hội ngày nay.
Is a baccalaureate necessary for a career in social work?
Bằng cử nhân có cần thiết cho sự nghiệp trong công tác xã hội không?
Họ từ
"Baccalaureate" là một thuật ngữ chỉ chứng chỉ giáo dục trung học phổ thông ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Pháp và các quốc gia chịu ảnh hưởng của hệ thống giáo dục Pháp. Chứng chỉ này thường dành cho học sinh sau khi hoàn thành chương trình học và thi đạt yêu cầu. Tại Mỹ, thuật ngữ "baccalaureate" ít được sử dụng, thay vào đó, "high school diploma" thường được áp dụng. Trong tiếng Anh Anh, "baccalaureate" có thể ám chỉ cả thi tốt nghiệp lẫn chương trình giảng dạy của nó, trong khi tiếng Anh Mỹ chỉ tập trung vào chứng chỉ nhận được.
Từ "baccalaureate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "baccalarius", dùng để chỉ một người đã đạt được một bằng cấp tiện ích. Từ này có thể được phân tích thành "bacca" (trái berry) và "aureus" (vàng), thể hiện sự quý giá của tri thức. Trong thế kỷ 12, từ này được sử dụng để chỉ những sinh viên tốt nghiệp đầu tiên, dần dần trở thành thuật ngữ để chỉ kỳ thi tốt nghiệp trung học hoặc bằng cấp đại học. Sự phát triển này minh chứng cho mối liên hệ giữa giáo dục và sự tham gia vào xã hội.
Thuật ngữ "baccalaureate" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh viết và nói, khi thảo luận về giáo dục đại học và các kỳ thi năng lực. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các bài viết về hệ thống giáo dục, đánh giá học sinh hoặc các chương trình du học. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong các cuộc hội thảo, hội thảo giáo dục và tài liệu nghiên cứu về giáo dục toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp