Bản dịch của từ Bachelor party trong tiếng Việt
Bachelor party

Bachelor party (Noun)
John's bachelor party was last weekend at the beach house.
Bữa tiệc độc thân của John diễn ra cuối tuần trước tại nhà bên biển.
They did not invite anyone under 21 to the bachelor party.
Họ không mời ai dưới 21 tuổi đến bữa tiệc độc thân.
Will Mike's bachelor party be in Las Vegas next month?
Bữa tiệc độc thân của Mike có diễn ra ở Las Vegas tháng tới không?
Một buổi tụ tập bạn bè để đánh dấu bước chuyển từ cuộc sống độc thân sang cuộc sống hôn nhân.
A gathering of friends to mark the transition from bachelorhood to married life.
John's bachelor party was held at a beach house in Malibu.
Bữa tiệc độc thân của John được tổ chức tại một ngôi nhà ven biển ở Malibu.
They did not invite anyone under 21 to the bachelor party.
Họ không mời ai dưới 21 tuổi đến bữa tiệc độc thân.
Is Mike planning a bachelor party for his friend next month?
Mike có dự định tổ chức bữa tiệc độc thân cho bạn mình vào tháng tới không?
John's bachelor party included a fun trip to Las Vegas this weekend.
Bữa tiệc độc thân của John có một chuyến đi thú vị đến Las Vegas cuối tuần này.
The bachelor party did not include any boring activities or meetings.
Bữa tiệc độc thân không bao gồm bất kỳ hoạt động hay cuộc họp nhàm chán nào.
Did you attend Mark's bachelor party last Saturday in New York?
Bạn có tham gia bữa tiệc độc thân của Mark vào thứ Bảy tuần trước ở New York không?
"Bachelor party", hay còn gọi là "stag party" trong tiếng Anh British, là một buổi lễ kỷ niệm dành cho chú rể trước ngày cưới. Sự kiện này thường bao gồm các hoạt động vui chơi giải trí với bạn bè, nhằm đánh dấu bước chuyển mình từ độc thân sang hôn nhân. Trong khi "bachelor party" được sử dụng phổ biến ở Mỹ, "stag party" lại thường xuất hiện hơn ở Anh. Về mặt nghĩa, hai cụm từ này tương đồng, nhưng văn hóa tổ chức có thể khác nhau.
Thuật ngữ "bachelor" có nguồn gốc từ từ Latin "baccalarius", có nghĩa là "người độc thân" hoặc "người chưa kết hôn". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp Middle, "bachelor", để chỉ một người đàn ông trẻ tuổi chưa lấy vợ. "Bachelor party" chỉ lễ kỷ niệm trước hôn nhân của một người đàn ông, thường được tổ chức để tôn vinh sự tự do và tình bạn trước khi bước vào cuộc sống gia đình. Sự liên kết này phản ánh văn hóa hiện đại xung quanh bốn mùa của tình bạn và sự chuyển giao sang trách nhiệm mới.
Khái niệm "bachelor party" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần thi nói và viết, mặc dù tần suất không cao. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa, các hoạt động trước hôn lễ và phong tục xã hội. Ngoài ra, nó cũng được nhắc đến trong văn cảnh giải trí, nơi các hoạt động như tiệc tùng hoặc du lịch liên quan đến lễ kỷ niệm cho chú rể được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp