Bản dịch của từ Bachelor party trong tiếng Việt

Bachelor party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bachelor party (Noun)

bˈætʃələɹ pˈɑɹti
bˈætʃələɹ pˈɑɹti
01

Tiệc mừng dành cho người đàn ông sắp kết hôn, thường được tổ chức ngay trước đám cưới.

A celebratory party for a man who is about to get married typically held shortly before the wedding.

Ví dụ

John's bachelor party was last weekend at the beach house.

Bữa tiệc độc thân của John diễn ra cuối tuần trước tại nhà bên biển.

They did not invite anyone under 21 to the bachelor party.

Họ không mời ai dưới 21 tuổi đến bữa tiệc độc thân.

Will Mike's bachelor party be in Las Vegas next month?

Bữa tiệc độc thân của Mike có diễn ra ở Las Vegas tháng tới không?

02

Một buổi tụ tập bạn bè để đánh dấu bước chuyển từ cuộc sống độc thân sang cuộc sống hôn nhân.

A gathering of friends to mark the transition from bachelorhood to married life.

Ví dụ

John's bachelor party was held at a beach house in Malibu.

Bữa tiệc độc thân của John được tổ chức tại một ngôi nhà ven biển ở Malibu.

They did not invite anyone under 21 to the bachelor party.

Họ không mời ai dưới 21 tuổi đến bữa tiệc độc thân.

Is Mike planning a bachelor party for his friend next month?

Mike có dự định tổ chức bữa tiệc độc thân cho bạn mình vào tháng tới không?

03

Thường bao gồm các hoạt động như đi chơi đêm, trò chơi hoặc chuyến đi được thiết kế để kỷ niệm và tôn vinh chú rể.

Often includes activities such as a night out games or trips designed to celebrate and honor the groom.

Ví dụ

John's bachelor party included a fun trip to Las Vegas this weekend.

Bữa tiệc độc thân của John có một chuyến đi thú vị đến Las Vegas cuối tuần này.

The bachelor party did not include any boring activities or meetings.

Bữa tiệc độc thân không bao gồm bất kỳ hoạt động hay cuộc họp nhàm chán nào.

Did you attend Mark's bachelor party last Saturday in New York?

Bạn có tham gia bữa tiệc độc thân của Mark vào thứ Bảy tuần trước ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bachelor party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bachelor party

Không có idiom phù hợp