Bản dịch của từ Bachelor's chest trong tiếng Việt

Bachelor's chest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bachelor's chest (Noun)

bˈætʃəlɚz tʃˈɛst
bˈætʃəlɚz tʃˈɛst
01

Một món đồ nội thất có ngăn kéo để lưu trữ quần áo và đồ dùng cá nhân, thường được sử dụng bởi một người độc thân.

A piece of furniture with drawers for storing clothes and personal items, typically used by a bachelor.

Ví dụ

John bought a bachelor's chest for his new apartment in New York.

John đã mua một chiếc tủ quần áo cho căn hộ mới ở New York.

A bachelor's chest does not need to be fancy or expensive.

Một chiếc tủ quần áo không cần phải sang trọng hay đắt tiền.

Does Tom have a bachelor's chest in his small studio apartment?

Tom có một chiếc tủ quần áo trong căn hộ nhỏ của anh ấy không?

02

Một loại rương hoặc hộp lưu trữ truyền thống được sử dụng để đựng đồ cá nhân, đặc biệt là của những người chưa kết hôn.

A type of chest or storage box traditionally used to hold personal belongings, especially by unmarried men.

Ví dụ

John bought a bachelor's chest for his new apartment.

John đã mua một chiếc rương cho căn hộ mới của mình.

Many young men do not own a bachelor's chest.

Nhiều chàng trai trẻ không sở hữu một chiếc rương.

Does Mark have a bachelor's chest in his room?

Mark có một chiếc rương trong phòng của mình không?

03

Một chiếc hộp trang trí hoặc chức năng có thể bao gồm các ngăn, thường liên quan đến các bối cảnh văn hóa cụ thể.

A decorative or functional box that may include compartments, often associated with specific cultural contexts.

Ví dụ

The bachelor's chest displayed beautiful carvings at the cultural festival.

Chiếc hòm của người độc thân trưng bày những khắc họa đẹp tại lễ hội văn hóa.

Many students do not own a bachelor's chest for their belongings.

Nhiều sinh viên không sở hữu hòm của người độc thân cho đồ đạc của họ.

Did you see the bachelor's chest at the art exhibition last week?

Bạn có thấy hòm của người độc thân tại triển lãm nghệ thuật tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bachelor's chest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bachelor's chest

Không có idiom phù hợp