Bản dịch của từ Back trong tiếng Việt

Back

Preposition Noun [C] Adjective Noun [U/C] Adverb Verb

Back (Preposition)

bæk
bæk
01

Quay trở lại, về phía trước.

Go back, forward.

Ví dụ

He turned back to help his friend.

Anh quay lại để giúp đỡ bạn mình.

She looked back at the memories they shared.

Cô nhìn lại những kỷ niệm họ đã chia sẻ.

Let's move forward and not look back on past mistakes.

Hãy tiến về phía trước và không nhìn lại những sai lầm đã qua.

Back (Noun Countable)

bæk
bæk
01

Lưng, bộ phận đằng sau cùng.

The back, the last part.

Ví dụ

John patted his friend's back after the game.

John vỗ nhẹ vào lưng bạn mình sau trận đấu.

She carried her backpack on her back during the hike.

Cô ấy đeo ba lô trên lưng trong khi đi bộ đường dài.

The back of the room was filled with enthusiastic audience.

Phía sau căn phòng tràn ngập khán giả nhiệt tình.

Kết hợp từ của Back (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Bad back

Lưng đau

She couldn't attend the social event due to a bad back.

Cô ấy không thể tham dự sự kiện xã hội vì đau lưng.

Slender back

Lưng thon

Her slender back caught everyone's attention at the social event.

Lưng mảnh mai của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.

Broad back

Lưng rộng

His broad back carried the weight of the community's expectations.

Lưng rộng của anh ấy chịu trách nhiệm mang trọng trách của cộng đồng.

Upper back

Vùng lưng trên

She felt pain in her upper back after carrying heavy bags.

Cô ấy cảm thấy đau ở phần lưng trên sau khi mang túi nặng.

Bare back

Lưng trần

She rode the horse bare back during the summer festival.

Cô ấy cưỡi ngựa không yên trong lễ hội mùa hè.

Back (Adjective)

bˈæk
bˈæk
01

Từ hoặc liên quan đến quá khứ.

From or relating to the past.

Ví dụ

Back issues of the magazine are available for purchase.

Các số báo cũ của tạp chí có sẵn để mua.

She organized a back-to-school event for the community.

Cô ấy tổ chức một sự kiện quay trở lại trường học cho cộng đồng.

The back entrance to the building is temporarily closed.

Lối vào phía sau của tòa nhà tạm thời đóng cửa.

02

Của hoặc ở phía sau của một cái gì đó.

Of or at the back of something.

Ví dụ

Her back pain prevented her from attending the social event.

Đau lưng ngăn cô ấy tham dự sự kiện xã hội.

The back entrance to the social club is rarely used.

Lối vào phía sau câu lạc bộ xã hội ít khi được sử dụng.

He prefers sitting at the back table during social gatherings.

Anh ấy thích ngồi ở bàn phía sau trong các buổi tụ tập xã hội.

03

(của một âm thanh) được phát âm ở phía sau miệng.

(of a sound) articulated at the back of the mouth.

Ví dụ

Her back pronunciation was difficult to understand.

Cách phát âm sau của cô ấy khó hiểu.

The back vowels in his speech were distinctive.

Nguyên âm sau trong bài phát biểu của anh ấy rất đặc biệt.

The back consonants added depth to his accent.

Các phụ âm sau tạo sâu sắc cho giọng điệu của anh ấy.

04

Hướng về phía sau hoặc theo hướng ngược lại.

Directed towards the rear or in a reversed course.

Ví dụ

She sat at the back of the classroom.

Cô ấy ngồi ở phía sau của lớp học.

The back entrance is for employees only.

Lối vào phía sau chỉ dành cho nhân viên.

He prefers to sit in the back row.

Anh ấy thích ngồi ở hàng ghế phía sau.

Back (Noun)

bˈæk
bˈæk
01

Một cầu thủ trong trận đấu đồng đội chơi ở vị trí phòng thủ phía sau tiền đạo.

A player in a team game who plays in a defensive position behind the forwards.

Ví dụ

Tom is a reliable back in our soccer team.

Tom là một hậu vệ đáng tin cậy trong đội bóng đá của chúng tôi.

The back intercepted the opponent's pass and cleared the ball.

Hậu vệ ngăn chặn đường chuyền của đối thủ và đẩy bóng ra.

Lucy's speed makes her a valuable back on the hockey team.

Tốc độ của Lucy khiến cô trở thành một hậu vệ quý trọng trong đội khúc côn cầu.

02

Phần hoặc một phần của vật gì đó nằm cách xa người xem hoặc hướng mà vật đó di chuyển hoặc hướng về phía nó; phía sau.

The side or part of something that is away from the spectator or from the direction in which it moves or faces; the rear.

Ví dụ

She sat at the back of the classroom.

Cô ấy ngồi ở phía sau lớp học.

The back of the line was getting longer.

Phía sau hàng đang dài ra.

He always prefers to sit at the back during meetings.

Anh ấy luôn thích ngồi ở phía sau trong các cuộc họp.

03

Khuôn viên của các trường đại học cambridge quay trở lại sông cam.

The grounds of cambridge colleges which back on to the river cam.

Ví dụ

The students enjoyed picnicking by the back of Trinity College.

Các sinh viên thích đi dã ngoại ở phía sau trường Đại học Trinity.

The back of King's College offers a stunning view of the river.

Phía sau trường Đại học King's cung cấp một cảnh đẹp của con sông.

The back of St. John's College is a popular spot for photos.

Phía sau trường Đại học St. John's là một điểm chụp ảnh phổ biến.

04

Bề mặt phía sau của cơ thể con người từ vai đến hông.

The rear surface of the human body from the shoulders to the hips.

Ví dụ

She carried a heavy bag on her back.

Cô ấy mang một cái túi nặng trên lưng.

The backpacker had a map in his back pocket.

Người đi du lịch có một bản đồ trong túi sau.

The massage therapist focused on the client's back muscles.

Người làm nghề mát-xa tập trung vào cơ lưng của khách hàng.

Dạng danh từ của Back (Noun)

SingularPlural

Back

Backs

Kết hợp từ của Back (Noun)

CollocationVí dụ

Bent back

Vẹo lưng

He bent back to pick up the fallen book.

Anh ấy uốn lưng để nhặt cuốn sách rơi.

Strong back

Lưng chắc khỏe

He showed a strong back by helping the elderly in the community.

Anh ấy đã thể hiện sự mạnh mẽ bằng cách giúp đỡ người cao tuổi trong cộng đồng.

Broad back

Lưng rộng

His broad back supported the weight of the community's expectations.

Lưng rộng của anh ấy chịu đựng trọng lượng kỳ vọng của cộng đồng.

Bare back

Lưng trần

She rode the horse bare back.

Cô ấy cưỡi ngựa trần

Muscular back

Lưng cơ bắp

His muscular back helped him excel in competitive weightlifting.

Lưng cơ bắp của anh ấy giúp anh ấy xuất sắc trong môn nâng tạ cạnh tranh.

Back (Adverb)

bˈæk
bˈæk
01

Đổi lại.

In return.

Ví dụ

She gave the money back to him after the misunderstanding.

Cô ấy trả lại tiền cho anh ta sau sự hiểu lầm.

The community always supports each other and gives back generously.

Cộng đồng luôn hỗ trợ lẫn nhau và trả lại một cách hào phóng.

He promised to come back to help with the charity event.

Anh ấy hứa sẽ trở lại để giúp đỡ sự kiện từ thiện.

02

Theo hướng ngược lại với hướng mà một người đang hướng tới hoặc hướng tới.

In the opposite direction from the one that one is facing or travelling towards.

Ví dụ

She looked back at her childhood photos fondly.

Cô ấy nhìn lại ảnh thời thơ ấu của mình một cách yêu thích.

He walked back to the store to return the item.

Anh ấy đi bộ trở lại cửa hàng để trả sản phẩm.

The group decided to turn back due to bad weather.

Nhóm quyết định quay lại vì thời tiết xấu.

03

Trong hoặc vào quá khứ.

In or into the past.

Ví dụ

She looked back at her childhood photos with nostalgia.

Cô ấy nhìn lại những bức ảnh tuổi thơ của mình với nỗi nhớ nhung.

Reflecting back on his mistakes, John vowed to improve.

Nhìn lại những sai lầm của mình, John đã thề sẽ cải thiện.

The old friends reminisced about the good times they had back then.

Những người bạn cũ hồi tưởng về những thời gian tốt đẹp họ đã có trước đây.

04

Để trở lại vị trí hoặc điều kiện trước đó hoặc bình thường.

So as to return to an earlier or normal position or condition.

Ví dụ

He looked back at his childhood photos fondly.

Anh ấy nhìn lại ảnh thời thơ ấu của mình một cách yêu thích.

She moved back to her hometown after years of living abroad.

Cô ấy chuyển về quê hương sau nhiều năm sống ở nước ngoài.

The community came together to help the family get back on track.

Cộng đồng đoàn kết để giúp gia đình trở lại quỹ đạo.

Back (Verb)

bˈæk
bˈæk
01

(của một tòa nhà hoặc cấu trúc khác) có mặt sau hoặc liền kề.

(of a building or other structure) have its back facing or adjacent to.

Ví dụ

The house backs onto a beautiful park.

Ngôi nhà hướng ra công viên đẹp.

The restaurant backs onto a busy street.

Nhà hàng hướng ra một con đường đông đúc.

The school backs onto a quiet alleyway.

Trường học hướng ra một con hẻm yên tĩnh.

02

Đi bộ hoặc lái xe lùi.

Walk or drive backwards.

Ví dụ

She had to back the car out of the tight parking space.

Cô ấy phải lùi xe ra khỏi chỗ đậu hẹp.

The truck driver backed up to let the pedestrians cross.

Tài xế xe tải lùi lại để người đi bộ qua đường.

He backed away slowly when he realized he was too close.

Anh ấy lùi lại từ từ khi nhận ra mình quá gần.

03

Cung cấp hỗ trợ tài chính, vật chất hoặc tinh thần cho.

Give financial, material, or moral support to.

Ví dụ

She always backs her friends in times of need.

Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè của mình trong những lúc cần.

The community backed the charity event with generous donations.

Cộng đồng đã ủng hộ sự kiện từ thiện bằng những khoản quyên góp hào phóng.

The government backed the initiative to improve social services.

Chính phủ đã ủng hộ sáng kiến để cải thiện dịch vụ xã hội.

04

Che mặt sau của (một bài viết) để hỗ trợ, bảo vệ hoặc trang trí nó.

Cover the back of (an article) in order to support, protect, or decorate it.

Ví dụ

She decided to back her friend's idea for the charity event.

Cô ấy quyết định ủng hộ ý kiến của bạn cô ấy cho sự kiện từ thiện.

The company backed the local community project with a donation.

Công ty ủng hộ dự án cộng đồng địa phương bằng cách quyên góp.

He always backs his teammates during tough matches.

Anh luôn ủng hộ đồng đội của mình trong các trận đấu khó khăn.

Dạng động từ của Back (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Back

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Backed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Backed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Backs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Backing

Kết hợp từ của Back (Verb)

CollocationVí dụ

Try to back

Cố gắng quay lại

He tried to back his friend in the social project.

Anh ấy cố gắng ủng hộ bạn bè của mình trong dự án xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Back cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] They love the risk that the person that they are may lose, and the joy of them winning [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] We wish you a speedy recovery and hope to see you on the field soon [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] On the other hand, cutting on packaging also warrants a shift in consumers' shopping habits [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Looking those moments spent hiking are cherished memories that I hold dear [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Back

kɹˈɔl bˈæk tˈu sˈʌmwˌʌn

Cúi đầu nhận lỗi/ Hạ mình xin lỗi

To go back to someone humbly, perhaps asking for forgiveness.

He decided to eat humble pie and apologize to his friend.

Anh ấy quyết định ăn bánh khiêm tốn và xin lỗi bạn.

Set one back on one's heels

sˈɛt wˈʌn bˈæk ˈɑn wˈʌnz hˈilz

Làm ai đó ngã ngửa/ Làm ai đó bất ngờ

To surprise or shock someone.

Her sudden resignation really caught us off guard.

Việc từ chức đột ngột của cô ấy thực sự khiến chúng tôi bất ngờ.

ɡˈoʊ bˈæk tˈu skwˈɛɹ wˈʌn

Trở về vạch xuất phát

To return to the starting point.

After failing the exam, she had to go back to square one.

Sau khi thất bại trong kỳ thi, cô ấy phải quay trở lại điểm xuất phát.

sˈɛt wˈʌn bˈæk ˈɑn wˈʌnz fˈit

Giúp ai đó đứng dậy/ Giúp ai đó làm lại từ đầu

To reestablish someone; to help someone become active and productive again.

After losing his job, John's friends helped him get back on his feet.

Sau khi mất việc, bạn bè của John đã giúp anh ấy tự lực vươn mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: set one on ones feet again...