Bản dịch của từ Back against the wall trong tiếng Việt
Back against the wall

Back against the wall (Idiom)
Many families feel back against the wall during economic crises.
Nhiều gia đình cảm thấy bị dồn vào chân tường trong khủng hoảng kinh tế.
They are not back against the wall; they have options.
Họ không bị dồn vào chân tường; họ có lựa chọn.
Are communities back against the wall due to rising living costs?
Các cộng đồng có bị dồn vào chân tường vì chi phí sinh hoạt tăng không?
Không có lựa chọn nào khác để lựa chọn.
Having no options or alternatives to choose from.
During the meeting, we felt back against the wall with no solutions.
Trong cuộc họp, chúng tôi cảm thấy không còn lựa chọn nào.
They are not back against the wall; they have many options available.
Họ không bị ép vào chân tường; họ có nhiều lựa chọn.
Are the citizens back against the wall in this economic crisis?
Liệu người dân có bị ép vào chân tường trong cuộc khủng hoảng kinh tế này không?
Many people feel back against the wall during economic downturns.
Nhiều người cảm thấy bị ép buộc trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
She doesn't feel back against the wall; she has options.
Cô ấy không cảm thấy bị ép buộc; cô ấy có nhiều lựa chọn.
Do you think youth feel back against the wall in society today?
Bạn có nghĩ rằng giới trẻ cảm thấy bị ép buộc trong xã hội hôm nay không?
Cụm từ "back against the wall" được sử dụng để mô tả một tình huống khó khăn, trong đó một cá nhân gặp phải áp lực lớn và không có nhiều lựa chọn. Ngữ nghĩa này thường liên quan đến cảm giác bị dồn vào đường cùng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cụm từ này, cả hai đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong các tình huống nghiêm trọng để diễn tả sự bế tắc hoặc khủng hoảng.