Bản dịch của từ Back bond trong tiếng Việt

Back bond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back bond (Noun)

bæk bɑnd
bæk bɑnd
01

Một nghĩa vụ tài chính hoặc chứng khoán mà người phát hành có thể thanh toán trước kỳ hạn.

A financial obligation or security the issuer could redeem before maturity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại trái phiếu cho phép người phát hành mua lại từ người nắm giữ trái phiếu theo các điều kiện nhất định.

A type of bond that allows the issuer to buy it back from the bondholder under certain conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một trái phiếu được đảm bảo bởi một hình thức tài sản thế chấp hoặc bảo đảm.

A bond that is backed by some form of collateral or guarantee.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Back bond cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back bond

Không có idiom phù hợp