Bản dịch của từ Back bond trong tiếng Việt
Back bond
Noun [U/C]

Back bond (Noun)
bæk bɑnd
bæk bɑnd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại trái phiếu cho phép người phát hành mua lại từ người nắm giữ trái phiếu theo các điều kiện nhất định.
A type of bond that allows the issuer to buy it back from the bondholder under certain conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một trái phiếu được đảm bảo bởi một hình thức tài sản thế chấp hoặc bảo đảm.
A bond that is backed by some form of collateral or guarantee.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Back bond
Không có idiom phù hợp