Bản dịch của từ Back burner trong tiếng Việt
Back burner

Back burner (Phrase)
During the pandemic, social gatherings were put on the back burner.
Trong đại dịch, việc tụ tập xã hội bị đặt sang sau.
Charity events were placed on the back burner due to budget cuts.
Sự kiện từ thiện bị đặt sang sau do cắt giảm ngân sách.
The community project was on the back burner until more volunteers joined.
Dự án cộng đồng bị đặt sang sau cho đến khi có thêm tình nguyện viên tham gia.
Từ "back burner" có nghĩa là một ý tưởng, kế hoạch hoặc nhiệm vụ được đặt sang một bên và không được ưu tiên trong thời gian hiện tại. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc để chỉ việc trì hoãn hoặc giảm bớt sự chú ý vào một dự án. Ở tiếng Anh Anh, "back burner" cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn. Phát âm giữa hai biến thể này gần như tương đương, nhưng sự sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi.
Cụm từ "back burner" xuất phát từ thuật ngữ nấu ăn trong tiếng Anh, với hình ảnh bếp sử dụng bếp sau để nấu những món ít quan trọng hơn. Rễ từ tiếng Latinh "fervere", nghĩa là "sôi", cho thấy mối liên hệ với việc quản lý thời gian và ưu tiên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "back burner" ám chỉ các dự án hoặc nhiệm vụ tạm thời bị hoãn lại, nhấn mạnh sự phân loại trong công việc và kế hoạch.
Cụm từ "back burner" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc đặt một kế hoạch hoặc ý tưởng sang một bên để ưu tiên cho các nhiệm vụ khác. Trong văn hóa chuyên môn, "back burner" thường được áp dụng trong quản lý dự án và lập kế hoạch chiến lược, nơi mà một số công việc có thể bị hoãn lại để tập trung vào các mục tiêu cấp bách hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp