Bản dịch của từ Back checking trong tiếng Việt
Back checking
Noun [U/C]

Back checking(Noun)
bˈæk tʃˈɛkɨŋ
bˈæk tʃˈɛkɨŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Quá trình kiểm tra tham khảo hoặc thông tin lý lịch về một người, thường là vì mục đích tuyển dụng.
The process of checking references or background information about a person, usually for employment purposes.
Ví dụ
