Bản dịch của từ Back checking trong tiếng Việt
Back checking
Noun [U/C]

Back checking (Noun)
bˈæk tʃˈɛkɨŋ
bˈæk tʃˈɛkɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quá trình kiểm tra tham khảo hoặc thông tin lý lịch về một người, thường là vì mục đích tuyển dụng.
The process of checking references or background information about a person, usually for employment purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Back checking
Không có idiom phù hợp