Bản dịch của từ Back checking trong tiếng Việt

Back checking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back checking(Noun)

bˈæk tʃˈɛkɨŋ
bˈæk tʃˈɛkɨŋ
01

Hành động xác minh hoặc xem xét điều gì đó, đặc biệt là liên quan đến một quyết định hoặc quá trình trước đó.

The act of verifying or reviewing something, especially in relation to an earlier decision or process.

Ví dụ
02

Trong khúc côn cầu, một động tác phòng ngự mà một cầu thủ lướt lại phía sau để bảo vệ chống lại đối thủ hoặc giành quyền sở hữu lại bóng chày.

In hockey, a defensive maneuver where a player skates back to defend against an opponent or regain possession of the puck.

Ví dụ
03

Quá trình kiểm tra tham khảo hoặc thông tin lý lịch về một người, thường là vì mục đích tuyển dụng.

The process of checking references or background information about a person, usually for employment purposes.

Ví dụ