Bản dịch của từ Back down trong tiếng Việt
Back down

Back down (Phrase)
She refused to back down from her opinion during the debate.
Cô ấy từ chối rút lui khỏi ý kiến của mình trong cuộc tranh luận.
He never backs down from standing up for what he believes.
Anh ấy không bao giờ rút lui khỏi việc bảo vệ những gì anh ấy tin tưởng.
Did they back down from their decision to boycott the event?
Họ đã rút lui khỏi quyết định đình công sự kiện chưa?
Cụm động từ "back down" có nghĩa là từ bỏ một vị trí, lập trường hoặc yêu cầu trước áp lực hoặc đối kháng. Trên thực tế, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc xung đột, thể hiện sự nhượng bộ. Sự khác biệt giữa British English và American English chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa chứ không phải ở cách phát âm hay viết. Trong cả hai phiên bản, cụm từ này được sử dụng phổ biến, nhưng có thể truyền tải sắc thái khác nhau tùy thuộc vào tình huống cụ thể.
Cụm từ "back down" bắt nguồn từ tiếng Anh, sử dụng từ "back" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bæc", nghĩa là phía sau, kết hợp với từ "down" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dūne", nghĩa là xuống. Lịch sử từ này phản ánh hành động từ chối hoặc nhượng bộ sau khi đã có thái độ chắc chắn. Nghĩa hiện tại của "back down" liên quan tới việc từ bỏ quan điểm hoặc không kiên quyết trong một cuộc tranh cãi, thể hiện sự thay đổi từ lập trường ban đầu.
Cụm từ "back down" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về xung đột hoặc tranh luận. Trong môi trường hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thỏa thuận, thương lượng hoặc khi một cá nhân chọn từ bỏ quan điểm của mình do áp lực. Sự linh hoạt của "back down" trong ngữ cảnh giao tiếp cho thấy tính chất tương tác cao trong các cuộc tranh luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



