Bản dịch của từ Back in fashion trong tiếng Việt
Back in fashion

Back in fashion (Adjective)
Flared jeans are back in fashion among young people in 2023.
Quần jean ống loe đang trở lại phổ biến trong giới trẻ năm 2023.
Vintage hairstyles are not back in fashion like they used to be.
Kiểu tóc vintage không còn phổ biến như trước đây.
Are graphic tees back in fashion for teenagers this year?
Áo phông đồ họa có trở lại phổ biến cho thanh thiếu niên năm nay không?
Xuất hiện trở lại sau một thời gian không phổ biến.
Reappearing in style after a period of obscurity.
Bell-bottom jeans are back in fashion this year among teenagers.
Quần jeans ống loe đang trở lại mốt năm nay trong giới thanh thiếu niên.
Flared skirts are not back in fashion like they used to be.
Chân váy loe không còn trở lại mốt như trước đây.
Are retro hairstyles back in fashion for the upcoming social events?
Kiểu tóc retro có trở lại mốt cho các sự kiện xã hội sắp tới không?
Flared jeans are back in fashion this season among young people.
Quần jean ống loe đang trở lại thời trang mùa này trong giới trẻ.
Vintage clothing is not back in fashion for many teenagers today.
Thời trang vintage không trở lại thời trang với nhiều thanh thiếu niên ngày nay.
Are oversized jackets back in fashion for social events this year?
Áo khoác rộng có trở lại thời trang cho các sự kiện xã hội năm nay không?
Cụm từ "back in fashion" mang ý nghĩa chỉ việc một phong cách, xu hướng hoặc sản phẩm nào đó trở nên phổ biến trở lại sau một thời gian bị lãng quên. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang, âm nhạc và văn hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt nổi bật về ngữ nghĩa, hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh và thói quen của người nói.