Bản dịch của từ Back into trong tiếng Việt
Back into

Back into (Verb)
Many people want to back into their hometowns after college.
Nhiều người muốn trở về quê hương sau khi tốt nghiệp đại học.
She does not want to back into her old social circle.
Cô ấy không muốn trở lại vòng tròn xã hội cũ của mình.
Do you plan to back into your community after traveling?
Bạn có kế hoạch trở về cộng đồng của mình sau khi du lịch không?
She backed into the conversation, feeling shy about her opinion.
Cô ấy quay lại cuộc trò chuyện, cảm thấy ngại ngùng về ý kiến của mình.
He didn't back into the group; he joined confidently instead.
Anh ấy không quay lại nhóm; thay vào đó, anh tham gia tự tin.
Did you back into the discussion without sharing your thoughts?
Bạn có quay lại cuộc thảo luận mà không chia sẻ suy nghĩ của mình không?
Many people fear society will back into old prejudices.
Nhiều người sợ rằng xã hội sẽ quay trở lại thành kiến cũ.
The community did not want to back into past conflicts.
Cộng đồng không muốn quay trở lại những xung đột trong quá khứ.
Will social media lead us to back into harmful behaviors?
Liệu mạng xã hội có dẫn chúng ta quay trở lại hành vi có hại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



