Bản dịch của từ Back into trong tiếng Việt

Back into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back into (Verb)

bˈæk ˈɪntu
bˈæk ˈɪntu
01

Quay lại một nơi hoặc tình trạng sau khi đã đi vắng.

To return to a place or condition after being away.

Ví dụ

Many people want to back into their hometowns after college.

Nhiều người muốn trở về quê hương sau khi tốt nghiệp đại học.

She does not want to back into her old social circle.

Cô ấy không muốn trở lại vòng tròn xã hội cũ của mình.

Do you plan to back into your community after traveling?

Bạn có kế hoạch trở về cộng đồng của mình sau khi du lịch không?

02

Di chuyển lùi vào một không gian hoặc tình huống.

To move backward into a space or situation.

Ví dụ

She backed into the conversation, feeling shy about her opinion.

Cô ấy quay lại cuộc trò chuyện, cảm thấy ngại ngùng về ý kiến của mình.

He didn't back into the group; he joined confidently instead.

Anh ấy không quay lại nhóm; thay vào đó, anh tham gia tự tin.

Did you back into the discussion without sharing your thoughts?

Bạn có quay lại cuộc thảo luận mà không chia sẻ suy nghĩ của mình không?

03

Quay lại hoặc trở về một trạng thái trước đó.

To regress or go back to a previous state.

Ví dụ

Many people fear society will back into old prejudices.

Nhiều người sợ rằng xã hội sẽ quay trở lại thành kiến cũ.

The community did not want to back into past conflicts.

Cộng đồng không muốn quay trở lại những xung đột trong quá khứ.

Will social media lead us to back into harmful behaviors?

Liệu mạng xã hội có dẫn chúng ta quay trở lại hành vi có hại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Back into cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] They love the risk that the person that they are may lose, and the joy of them winning [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] If tourists enjoy their trips, they will recommend the destination to their friends, or perhaps they will come in the future [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] We wish you a speedy recovery and hope to see you on the field soon [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Looking those moments spent [activity] are cherished memories that I hold dear [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Back into

Không có idiom phù hợp