Bản dịch của từ Back issue trong tiếng Việt
Back issue

Back issue (Noun)
Một ấn bản trước đây của một ấn phẩm, thường là một ấn bản không còn lưu hành.
A previous edition of a publication, typically one that is no longer in circulation.
I found a back issue of Time magazine from 2010.
Tôi đã tìm thấy một số báo cũ của tạp chí Time từ năm 2010.
Many back issues of social journals are available online.
Nhiều số báo cũ của các tạp chí xã hội có sẵn trực tuyến.
Do you have any back issues of the New Yorker magazine?
Bạn có số báo cũ nào của tạp chí New Yorker không?
The community faces a back issue of homelessness since 2020.
Cộng đồng đang đối mặt với vấn đề vô gia cư từ năm 2020.
There is no back issue regarding the city's water supply.
Không có vấn đề nào liên quan đến nguồn nước của thành phố.
What back issue does the town have with public transportation?
Thị trấn có vấn đề gì liên quan đến giao thông công cộng?
Một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể đã được thảo luận hoặc công bố trước đó.
A particular subject or topic that has been previously discussed or published.
The back issue of the magazine discussed social inequality in 2020.
Số báo cũ đã thảo luận về bất bình đẳng xã hội năm 2020.
They do not cover the back issue of climate change anymore.
Họ không còn đề cập đến vấn đề khí hậu cũ nữa.
Is the back issue about poverty still available in the library?
Vấn đề cũ về nghèo đói vẫn có sẵn trong thư viện không?
"Back issue" là thuật ngữ chỉ các số trước của một tạp chí, báo chí hoặc ấn phẩm, thường không còn được phát hành trong thời gian hiện tại. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "back issue" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngành công nghiệp xuất bản để chỉ các ấn phẩm cũ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào sự lưu trữ và tìm kiếm của người đọc.