Bản dịch của từ Back off trong tiếng Việt

Back off

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back off (Phrase)

bæk ɑf
bæk ɑf
01

Rút lui hoặc rút lui khỏi một vị trí hoặc cuộc đối đầu.

To retreat or withdraw from a position or confrontation.

Ví dụ

Don't back off when discussing controversial topics in the IELTS exam.

Đừng rút lui khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong kỳ thi IELTS.

She always backs off from arguments to maintain a peaceful environment.

Cô ấy luôn rút lui khỏi cuộc tranh cãi để duy trì môi trường hòa bình.

Can you back off a bit and give others a chance to speak?

Bạn có thể rút lui một chút và để cho người khác có cơ hội nói không?

Back off (Verb)

ˈbæˈkɔf
ˈbæˈkɔf
01

Rút lui hoặc rút lui khỏi một vị trí hoặc cuộc đối đầu.

To retreat or withdraw from a position or confrontation.

Ví dụ

Don't back off when discussing controversial topics during the IELTS speaking test.

Đừng rút lui khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong bài thi nói IELTS.

She always backs off from arguments to maintain harmony in social settings.

Cô ấy luôn rút lui khỏi các cuộc tranh cãi để duy trì hòa thuận trong môi trường xã hội.

Do you think it's wise to back off from a heated debate?

Bạn có nghĩ rằng việc rút lui khỏi một cuộc tranh luận gay gắt là khôn ngoan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/back off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back off

Không có idiom phù hợp