Bản dịch của từ Back off trong tiếng Việt
Back off

Back off (Phrase)
Rút lui hoặc rút lui khỏi một vị trí hoặc cuộc đối đầu.
To retreat or withdraw from a position or confrontation.
Don't back off when discussing controversial topics in the IELTS exam.
Đừng rút lui khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong kỳ thi IELTS.
She always backs off from arguments to maintain a peaceful environment.
Cô ấy luôn rút lui khỏi cuộc tranh cãi để duy trì môi trường hòa bình.
Can you back off a bit and give others a chance to speak?
Bạn có thể rút lui một chút và để cho người khác có cơ hội nói không?
Back off (Verb)
Rút lui hoặc rút lui khỏi một vị trí hoặc cuộc đối đầu.
To retreat or withdraw from a position or confrontation.
Don't back off when discussing controversial topics during the IELTS speaking test.
Đừng rút lui khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong bài thi nói IELTS.
She always backs off from arguments to maintain harmony in social settings.
Cô ấy luôn rút lui khỏi các cuộc tranh cãi để duy trì hòa thuận trong môi trường xã hội.
Do you think it's wise to back off from a heated debate?
Bạn có nghĩ rằng việc rút lui khỏi một cuộc tranh luận gay gắt là khôn ngoan không?
Cụm từ "back off" được hiểu là yêu cầu ai đó lùi lại hoặc rút lui, thường được sử dụng trong ngữ cảnh căng thẳng, hoặc để tránh xung đột. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được coi là nhẹ nhàng hơn. Hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo vùng miền.
Cụm từ "back off" có nguồn gốc từ từ "back", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bæc", có nghĩa là "phần sau" hoặc "sự quay lại". Từ này kết hợp với "off", từ có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "offa", nghĩa là "ra khỏi" hoặc "xa rời". Lịch sử phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này liên quan đến hành động lùi lại hoặc rút lui, thường nhằm tránh xung đột hoặc tình huống căng thẳng, phù hợp với cách sử dụng hiện tại.
Cụm từ "back off" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm này thường liên quan đến cấp độ giao tiếp hàng ngày và kêu gọi sự tôn trọng không gian cá nhân. Trong phần Nói, học viên có thể sử dụng khi thảo luận về giới hạn cá nhân trong các tình huống. Trong Đọc và Viết, cụm từ này xuất hiện trong các bài báo về tâm lý học và giao tiếp xã hội, thể hiện việc yêu cầu sự lui lại hoặc tránh xa. Chủ yếu, nó được vận dụng trong các tình huống giao tiếp, xử lý xung đột và mô tả cảm xúc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp