Bản dịch của từ Back out trong tiếng Việt
Back out

Back out (Verb)
Rút khỏi cam kết hoặc tuyên bố trước đó.
Withdraw from a commitment or previous statements.
She decided to back out of the dinner invitation last minute.
Cô ấy đã quyết định rút lui khỏi lời mời ăn tối vào phút chót.
He did not back out of the charity event despite his busy schedule.
Anh ấy đã không rút lui khỏi sự kiện từ thiện mặc dù lịch trình bận rộn.
Did Sarah back out of the group project after agreeing to participate?
Có phải Sarah đã rút lui khỏi dự án nhóm sau khi đồng ý tham gia không?
Back out (Phrase)
Many friends backed out of the social event last week.
Nhiều bạn bè đã rút lui khỏi sự kiện xã hội tuần trước.
She did not back out of the charity fundraiser this year.
Cô ấy không rút lui khỏi buổi gây quỹ từ thiện năm nay.
Did you back out of the group project at the last moment?
Bạn đã rút lui khỏi dự án nhóm vào phút cuối không?
Cụm động từ "back out" có nghĩa là rút lui hoặc không thực hiện một hành động, cam kết nào đó mà trước đó đã đồng ý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "back out" được sử dụng tương tự để chỉ việc không tuân thủ cam kết; tuy nhiên, trong giao tiếp, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều hơn. Cụm từ này không mang ý nghĩa tiêu cực mà chỉ đơn thuần mô tả hành động không thực hiện một sự thỏa thuận.
Cụm từ "back out" có nguồn gốc từ động từ "back", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bacan", có nghĩa là lùi lại hoặc trở về. Từ này kết hợp với "out", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūtan", ám chỉ việc ra ngoài hoặc thoát ra. "Back out" hiện nay thường được sử dụng để chỉ hành động rút lui hoặc không thực hiện một cam kết đã hứa, phản ánh sự thay đổi trong ý định hoặc tình huống của một cá nhân.
Cụm từ "back out" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh nghe và nói, khi thảo luận về các tình huống liên quan đến việc từ bỏ hoặc không thực hiện một cam kết. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc đàm phán, hợp tác kinh doanh hoặc khi xem xét cam kết cá nhân. Sự phổ biến của nó phản ánh nhu cầu diễn đạt sự thay đổi quyết định trong nhiều tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp