Bản dịch của từ Back seat trong tiếng Việt

Back seat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back seat (Noun)

bæk sit
bæk sit
01

Chỗ ngồi ở phía sau của một chiếc xe.

The seat at the back of a vehicle.

Ví dụ

My friend always sits in the back seat during our trips.

Bạn tôi luôn ngồi ở ghế sau trong các chuyến đi của chúng tôi.

The back seat is not comfortable for long journeys.

Ghế sau không thoải mái cho những chuyến đi dài.

Do you prefer the back seat or the front seat?

Bạn thích ngồi ở ghế sau hay ghế trước?

Back seat (Verb)

bæk sit
bæk sit
01

Giao một vai trò hoặc vị trí ít quan trọng hơn cho ai đó.

Give a less important role or position to someone.

Ví dụ

The manager put John in the back seat during the meeting.

Người quản lý đã để John ở vị trí không quan trọng trong cuộc họp.

They did not want to back seat their contributions in the project.

Họ không muốn để những đóng góp của mình ở vị trí không quan trọng trong dự án.

Will you back seat others in this community discussion?

Bạn có để những người khác ở vị trí không quan trọng trong cuộc thảo luận cộng đồng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/back seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back seat

Không có idiom phù hợp