Bản dịch của từ Back seat trong tiếng Việt
Back seat

Back seat (Noun)
Chỗ ngồi ở phía sau của một chiếc xe.
The seat at the back of a vehicle.
My friend always sits in the back seat during our trips.
Bạn tôi luôn ngồi ở ghế sau trong các chuyến đi của chúng tôi.
The back seat is not comfortable for long journeys.
Ghế sau không thoải mái cho những chuyến đi dài.
Do you prefer the back seat or the front seat?
Bạn thích ngồi ở ghế sau hay ghế trước?
Back seat (Verb)
The manager put John in the back seat during the meeting.
Người quản lý đã để John ở vị trí không quan trọng trong cuộc họp.
They did not want to back seat their contributions in the project.
Họ không muốn để những đóng góp của mình ở vị trí không quan trọng trong dự án.
Will you back seat others in this community discussion?
Bạn có để những người khác ở vị trí không quan trọng trong cuộc thảo luận cộng đồng này không?
Từ "back seat" (ghế sau) thường chỉ vị trí ngồi ở phía sau trong một phương tiện giao thông, như xe hơi. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "back seat" có thể chỉ vị trí thụ động hoặc không chủ động trong một quyết định hoặc quá trình. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, với giọng tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm cuối.
Cụm từ "back seat" được cấu thành từ hai thành phần: "back" (lưng) và "seat" (ghế). Từ "back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", có liên quan đến từ gốc Proto-Germanic *bakaz, trong khi "seat" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sǣte", từ gốc Latin "sedēre" có nghĩa là ngồi. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này không chỉ mô tả vị trí trong xe mà còn hàm ý vai trò thụ động, thể hiện sự đồng thuận hoặc không tham gia vào quyết định, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa của ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Cụm từ "back seat" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp các tình huống liên quan đến giao thông hoặc vận tải. Trong phần Nói và Viết, "back seat" có thể được sử dụng để mô tả vai trò thụ động trong một tình huống nhất định, hoặc trong bối cảnh cá nhân như trong gia đình hoặc nhóm bạn. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày như việc ngồi trong xe hơi, nơi đề cập đến sự thoải mái và vai trò của hành khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp