Bản dịch của từ Back side trong tiếng Việt
Back side

Back side (Noun)
She wrote her address on the back side of the paper.
Cô ấy đã viết địa chỉ của mình ở phía sau tờ giấy.
There is nothing written on the back side of the photo.
Không có gì được viết ở phía sau bức ảnh.
Is it okay to write on the back side of the document?
Có được viết ở phía sau của tài liệu không?
Back side (Adjective)
The back side of the building offers a beautiful view.
Phía sau của tòa nhà cung cấp một cảnh đẹp.
The apartment has no windows on the back side.
Căn hộ không có cửa sổ ở phía sau.
Is the back side of the park open to the public?
Phía sau công viên có mở cửa cho công chúng không?
Từ "back side" thường chỉ phần phía sau của một đối tượng hoặc cơ thể. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được dùng như nhau trong ngữ cảnh mô tả vị trí. Tuy nhiên, "backside" trong tiếng Anh có thể ám chỉ một cách không chính thức đến mông, đặc biệt ở Anh. Cách phát âm ở hai phương ngữ là tương tự, nhưng cách viết và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào văn phong và mục đích giao tiếp.
Từ "back side" được hình thành từ hai thành phần: "back" và "side". "Back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", xuất phát từ ngữ gốc Đức. Từ này biểu thị phần phía sau, liên quan đến không gian và vị trí. "Side" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "side", cũng mang một nghĩa tương tự về phần bên cạnh. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa hiện tại chỉ phần phía sau của một vật thể hoặc cơ thể, nhấn mạnh sự tương phản với phần phía trước.
Cụm từ "back side" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong bài thi Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng khi mô tả các khía cạnh vật lý hoặc kỹ thuật của đối tượng. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, tần suất xuất hiện thấp hơn do tính chất không chuyên môn của cụm từ. Ngoài ra, cụm từ thường được dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như mô tả phần sau của một vật thể hay người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp