Bản dịch của từ Back someone up trong tiếng Việt

Back someone up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back someone up (Phrase)

bˈæk sˈʌmwˌʌn ˈʌp
bˈæk sˈʌmwˌʌn ˈʌp
01

Để hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn.

To support or assist someone especially in a difficult situation.

Ví dụ

She always backs me up when I need help with my essays.

Cô ấy luôn ủng hộ tôi khi tôi cần giúp đỡ với bài luận của mình.

He never backs his friends up during group presentations.

Anh ấy không bao giờ hỗ trợ bạn bè của mình trong các buổi thuyết trình nhóm.

Do you think it's important to back someone up in discussions?

Bạn có nghĩ rằng việc ủng hộ ai đó trong các cuộc thảo luận là quan trọng không?

Friends should always back each other up during tough times.

Bạn bè nên luôn ủng hộ nhau trong những thời điểm khó khăn.

It's not nice when people don't back you up when you need help.

Không tốt khi người khác không ủng hộ bạn khi bạn cần giúp đỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/back someone up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back someone up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.