Bản dịch của từ Back someone up trong tiếng Việt
Back someone up

Back someone up (Phrase)
Để hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn.
To support or assist someone especially in a difficult situation.
She always backs me up when I need help with my essays.
Cô ấy luôn ủng hộ tôi khi tôi cần giúp đỡ với bài luận của mình.
He never backs his friends up during group presentations.
Anh ấy không bao giờ hỗ trợ bạn bè của mình trong các buổi thuyết trình nhóm.
Do you think it's important to back someone up in discussions?
Bạn có nghĩ rằng việc ủng hộ ai đó trong các cuộc thảo luận là quan trọng không?
Friends should always back each other up during tough times.
Bạn bè nên luôn ủng hộ nhau trong những thời điểm khó khăn.
It's not nice when people don't back you up when you need help.
Không tốt khi người khác không ủng hộ bạn khi bạn cần giúp đỡ.
Để cung cấp xác nhận hoặc bằng chứng cho yêu cầu của ai đó.
To provide confirmation or evidence for someones claims
My friend backed me up during the debate about social issues.
Bạn tôi đã ủng hộ tôi trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.
She did not back him up when he shared his opinion.
Cô ấy đã không ủng hộ anh ấy khi anh ấy chia sẻ ý kiến.
Can you back me up on my thoughts about community service?
Bạn có thể ủng hộ tôi về những suy nghĩ của tôi về dịch vụ cộng đồng không?
My friends always back me up during difficult times at school.
Bạn bè của tôi luôn hỗ trợ tôi trong những lúc khó khăn ở trường.
I don't think my classmates will back me up in this project.
Tôi không nghĩ rằng các bạn cùng lớp sẽ hỗ trợ tôi trong dự án này.
Will you back me up if I present my ideas at the meeting?
Bạn sẽ hỗ trợ tôi nếu tôi trình bày ý tưởng tại cuộc họp không?
I will back you up during your presentation at the conference.
Tôi sẽ hỗ trợ bạn trong bài thuyết trình tại hội nghị.
She does not back him up when he needs help with social issues.
Cô ấy không hỗ trợ anh ấy khi anh cần giúp đỡ về các vấn đề xã hội.
Will you back me up in the discussion about community service?
Bạn có hỗ trợ tôi trong cuộc thảo luận về dịch vụ cộng đồng không?
Cụm động từ "back someone up" có nghĩa là hỗ trợ hoặc bảo vệ ai đó trong một tình huống khó khăn hoặc khi cần thiết. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng cụm này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, "back someone up" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Về cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai nền văn hóa. Cụm từ này thường được áp dụng trong cả tình huống cá nhân và chuyên nghiệp.
Cụm từ "back someone up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "back", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bacan", có nghĩa là "lùi" hoặc "hỗ trợ". "Up" trong trường hợp này được hiểu là "hỗ trợ" hoặc "củng cố". Việc sử dụng cụm từ này phản ánh những giá trị xã hội về sự hỗ trợ lẫn nhau, khuyến khích và bảo vệ lẫn nhau trong các tình huống khó khăn, điều này vẫn giữ nguyên trong nghĩa hiện tại là giúp ai đó trong một tình huống cụ thể hoặc bảo vệ họ khỏi những khó khăn.
Cụm từ "back someone up" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày và mang tính hỗ trợ, khuyến khích hoặc bảo vệ một người nào đó. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, với tần suất vừa phải, thường liên quan đến chủ đề về quan hệ xã hội hoặc teamwork. Ngoài ra, cụm từ cũng được áp dụng trong bối cảnh kinh doanh, nơi mà việc hỗ trợ đồng nghiệp hoặc khách hàng là rất cần thiết.